

0.96
0.94
1.15
0.60
2.50
3.00
2.62
0.72
1.21
0.50
1.50
Diễn biến chính




Bàn thắng
Phạt đền
༺
Hỏng phạt đền
🎉
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦋
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 7 | 0 | 33 | 6.62 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 21 | 6.33 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 48 | 7.14 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 48 | 7.38 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 9 | 6.33 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 3 | 84 | 7.09 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Defender | 1 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 3 | 55 | 6.76 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 3 | 72 | 7.59 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | |
11 | Marcelo Josede Lima | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 18 | 6.35 | |
21 | Lucas Barbosa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 4 | 53 | 8.54 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 0 | 70 | 7.11 | |
45 | Werik Popo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
12 | Gabriel Inocêncio | Defender | 0 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 2 | 1 | 70 | 7.63 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 31 | 5.23 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 53 | 6.72 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 1 | 58 | 6.1 | |
31 | Rosicley Pereira Da Silva,Rossi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 4 | 0 | 17 | 6.17 | |
12 | Victor Luis Chuab Zamblauskas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 7 | 3 | 77 | 6.04 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 5.9 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 2 | 52 | 6.19 | |
7 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
70 | Serginho Antonio Da Luiz Junior | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 14 | 6.08 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 38 | 5.97 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 2 | 29 | 6.06 | |
20 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 2 | 40 | 6.65 | |
28 | Adson Ferreira Soares | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.07 | |
77 | Rayan Vitor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 8 | 6.22 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 27 | 6.09 | |
98 | JP | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 19 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ