Vòng
02:30 ngày 02/03/2025
Juventude 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Gremio (RS) 1

Pen [2-3]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.80
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98
1
2.75
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.62
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
43'
match yellow.png 🃏  Jemerson de Jesus Nascimento
45'
match yellow.pngmatch red  J💫emerson de Jesus Nascimento
Abner match yellow.png
49'
Adriano Martins 1 - 0 match goal
67'
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte 2 - 0 match goal
85'
match yellow.png
88'
 ℱ Reginaldo Lopes de Jesus 🔯 match red
90'
90'
match goal 2 - 1 Gustavo Martins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌠 Hỏng phạt đền  match phan luoi ꦰ Phản lưới nhà  ♌ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🌜  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Gremio (RS) Gremio (RS)
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
398
 
Số đường chuyền
 
242
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
22
6
 
Thử thách
 
4
44
 
Long pass
 
32
101
 
Pha tấn công
 
78
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
1 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
54.1% Kiểm soát bóng 53.4%
4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (13trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
0
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1