Vòng 9
21:00 ngày 05/06/2022
Juventude
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Fluminense RJ 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Fluminense RJ Fluminense RJ
Isidro Miguel Pitta Saldivar 1 - 0 match goal
32'
45'
match change Matheus Martins
Ra sân: Willian Gomes de Siqueira
45'
match change Cristiano da Silva Leite
Ra sân: Caio Paulista
45'
match change Felipe Melo de Carvalho
Ra sân: Wellington Aparecido Martins
52'
match yellow.png Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso✤ 
William Matheus da Silva 🍬 match yellow.png
52'
58'
match change John Kennedy
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Thalisson Kelven da Silva
Ra sân: Paulo Henrique Alves
match change
65'
67'
match yellow.png 🌜  Felipe Melo de Carv🧜alho 
71'
match change Yago Felipe da Costa Rocha
Ra sân: Samuel Xavier Brito
𒆙 Rodrigo Soares  ♓  match yellow.png
73'
Ricardo Bueno da Silva
Ra sân: Rodrigo Soares
match change
77'
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
match change
77'
82'
match var 🥀 Luccas Claro dos Santos mistakenIdentity.false
82'
match yellow.png  Manoel Messias Silva Carvalho 💖
Moraes
Ra sân: Isidro Miguel Pitta Saldivar
match change
87'
90'
match red Gustavo Nonato Santana🌳
90'
match yellow.png 🔴 John Kennedy 
🌺 Thalisson Kelven da Silva 𝓀 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🐼 Hỏng phạt đền  ꧟ match phan luoi ꧅ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Fluminense RJ Fluminense RJ
5
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
36
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
251
 
Số đường chuyền
 
258
41%
 
Chuyền chính xác
 
40%
21
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
58
 
Đánh đầu
 
58
28
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
33
20
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
8
92
 
Pha tấn công
 
103
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Bruno Roberto Pereira Da Silva
20
Moraes
8
Darlan Pereira Mendes
4
Thalisson Kelven da Silva
28
Jonathan Doin,Paulo Miranda
21
Willian Assmann
32
Romulo
9
Ricardo Bueno da Silva
77
Guilherme Parede Pinheiro
94
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
25
Marlon Adriano Prezotti
11
Oscar Ruiz
Juventude Juventude 4-3-3
4-2-3-1 Fluminense RJ Fluminense RJ
31
Ribela
6
Silva
12
Forster
34
Mendes
2
Soares
23
Chico
5
Irmer
16
Santos
63
Ferreira
80
Saldivar
96
Alves
12
Maciel
2
Brito
26
Carvalho
4
Santos
70
Paulista
5
Martins
7
Neto
11
Silva
10
Lima,Gan...
17
Siqueira
14
Cano

Substitutes

20
Yago Felipe da Costa Rocha
8
Gustavo Nonato Santana
27
Muriel Gustavo Becker
52
Felipe Melo de Carvalho
15
Cristiano da Silva Leite
13
Nathan Allan De Souza
1
Marcos Felipe de Freitas Monteiro
37
Matheus Martins
38
Matheus Martinelli Lima
23
John Kennedy
31
Lucas Felipe Calegari
3
Matheus Ferraz Pereira
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Bruno Roberto Pereira Da Silva 13
Moraes 20
Darlan Pereira Mendes 8
Thalisson Kelven da Silva 4
Jonathan Doin,Paulo Miranda 28
Willian Assmann 21
Romulo 32
Ricardo Bueno da Silva 9
Guilherme Parede Pinheiro 77
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin 94
Marlon Adriano Prezotti 25
Oscar Ruiz 11
Juventude Fluminense RJ
20 Yago Felipe da Costa Rocha
8 Gustavo Nonato Santana
27 Muriel Gustavo Becker
52 Felipe Melo de Carvalho
15 Cristiano da Silva Leite
13 Nathan Allan De Souza
1 Marcos Felipe de Freitas Monteiro
37 Matheus Martins
38 Matheus Martinelli Lima
23 John Kennedy
31 Lucas Felipe Calegari
3 Matheus Ferraz Pereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.7
5.7 Phạt góc 6.8
1.7 Thẻ vàng 2.6
4 Sút trúng cầu môn 3.8
48.6% Kiểm soát bóng 56.1%
2.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (10trận)
Chủ Khách
Fluminense RJ (🍬10trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2