

1.03
0.87
0.89
0.78
2.05
3.25
3.70
0.70
1.25
0.44
1.63
Diễn biến chính




Kiến tạo: Matheus de Araujo Andrade
Kiến tạo: Emerson Batalla


Ra sân: Emerson Batalla

Ra sân: Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte

Ra sân: Gabriel Pereira Taliari

Kiến tạo: Giovanny Bariani Marques


Ra sân: Willian Estefani Machado

Ra sân: Matheus de Araujo Andrade

Ra sân: Antonio Galeano

Ra sân: Aylon Darwin Tavella
Ra sân: Ewerthon Diogenes da Silva




Ra sân: Lourenco
Ra sân: Daniel Eduardo Giraldo Cardenas


Ra sân: Fabiano Josué De Souza Silva
Ra sân: Giovanny Bariani Marques

Bàn thắng
Phạt đền
✨
Hỏng phạt đền
꧙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐭
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Wilker Angel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 61 | 6.5 | |
1 | Luis Gustavo de Almeida Pinto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.59 | |
93 | Reginaldo Lopes de Jesus | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
11 | Giovanny Bariani Marques | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 51 | 6.64 | |
8 | Daniel Eduardo Giraldo Cardenas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 70 | 6.9 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 20 | 6.09 | |
17 | Matheus Barcelos da Silva | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 16 | 7.17 | |
2 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 3 | 61 | 6.78 | |
97 | Sebastiao Enio Santos de Almeida | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.33 | |
27 | Emerson Batalla | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 4 | 0 | 39 | 7.57 | |
6 | Andre Felipinho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 1 | 60 | 6.58 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 39 | 7.22 | |
3 | Adriano Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 2 | 84 | 6.95 | |
23 | Abner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 3 | 58 | 6.77 | |
88 | Davi Goes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 |
Ceara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Rafael Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.22 | |
11 | Aylon Darwin Tavella | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 6.95 | |
94 | Bruno Ferreira Ventura Diniz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 29 | 5.68 | |
33 | Eder Ferreira Graminho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 42 | 5.9 | |
3 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 39 | 5.87 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 21 | 5.95 | |
23 | Willian Estefani Machado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 39 | 6.36 | |
97 | Lourenco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 36 | 6.54 | |
9 | Pedro Raul Garay da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 33 | 6.31 | |
27 | Antonio Galeano | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 23 | 6.01 | |
70 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 4 | 1 | 59 | 5.91 | |
8 | Matheus de Araujo Andrade | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 1 | 22 | 6.72 | |
22 | Silvio Alejandro Martinez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.02 | |
17 | Joao Victor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 2 | 48 | 6.76 | |
19 | Romulo Azevedo Simao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 13 | 6.21 | |
99 | Lele Lele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 5 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ