Vòng 1
06:00 ngày 12/04/2022
Juventude
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Bragantino
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Bragantino Bragantino
ꦺ Jonathan Doin,Paulo Miranda match yellow.png
9'
12'
match goal 0 - 1 Miguel Silveira dos Santos
Kiến tạo: Lucas Evangelista
19'
match yellow.png 🐈 Miguel Silveira dos Santos
Renan Victor da Silva(OW) 1 - 1 match phan luoi
30'
44'
match yellow.png ⛦ Leonardo Javier Realpe Montano
🗹 Yuri Oliveira Lima match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦏ Hỏng phạt đền match phan luoi🐽 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Bragantino Bragantino
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
233
 
Số đường chuyền
 
195
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
5
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
51
 
Pha tấn công
 
42
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Thalisson Kelven da Silva
80
Isidro Miguel Pitta Saldivar
63
Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira
1
Felipe Alves Raymundo
58
Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
77
Guilherme Parede Pinheiro
6
William Matheus da Silva
88
Gabriel Ferreira Neris
96
Paulo Henrique Alves
11
Oscar Ruiz
3
Danilo Boza Junior
8
Darlan Pereira Mendes
Juventude Juventude 4-2-3-1
4-2-3-1 Bragantino Bragantino
31
Ribela
90
Busanell...
12
Forster
28
Miranda
2
Soares
50
Lima
16
Santos
94
Moccelin
23
Chico
7
Capixaba
9
Silva
18
Schwengb...
34
Hurtado
2
Montano
19
Silva
6
Lima
8
Evangeli...
25
Praxedes
20
Barros
30
Santos
28
Souza
9
Souza

Substitutes

10
Hyoran Kaue Dalmoro
21
Natan Bernardo De Souza
16
Eric Dos Santos Rodrigues
27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
11
Helio Junio
13
Aderlan de Lima Silva
3
Leonardo Rech Ortiz
36
Luan Candido
15
Jose Ytalo
17
Jan Carlos Hurtado Anchico
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Thalisson Kelven da Silva 4
Isidro Miguel Pitta Saldivar 80
Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira 63
Felipe Alves Raymundo 1
Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho 58
Guilherme Parede Pinheiro 77
William Matheus da Silva 6
Gabriel Ferreira Neris 88
Paulo Henrique Alves 96
Oscar Ruiz 11
Danilo Boza Junior 3
Darlan Pereira Mendes 8
Juventude Bragantino
10 Hyoran Kaue Dalmoro
21 Natan Bernardo De Souza
16 Eric Dos Santos Rodrigues
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
11 Helio Junio
13 Aderlan de Lima Silva
3 Leonardo Rech Ortiz
36 Luan Candido
15 Jose Ytalo
17 Jan Carlos Hurtado Anchico

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51% Kiểm soát bóng 51.33%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.5
54.1% Kiểm soát bóng 53%
4 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (13trận)
Chủ Khách
Bragantino (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1