Vòng 26
21:00 ngày 16/02/2025
Juve Stabia
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm: Stadio Romeo Menti
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 2
0.88
U 2
0.98
1
2.00
X
3.00
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Juve Stabia Juve Stabia
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
16'
match yellow.png  ♍Mario Gargiulo
Niccolo Fortini
Ra sân: Cristian Andreoni
match change
27'
31'
match yellow.png ♏ Manuel Ricciardi 
36'
match yellow.png Christian𝐆 Kouan  ✅ 
Demba Nga꧒gne Thiam 🐻 match yellow.png
36'
♏ ♚ Niccolo Fortini   match yellow.png
38'
Andrea Adorante 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Piscopo
match goal
45'
Marco Ru🦩ggero  match yellow.png
51'
Andrea Adorante 2 - 0 match goal
58'
60'
match change Andrea Rizzo Pinna
Ra sân: Christian Kouan
60'
match change Riccardo Ciervo
Ra sân: Manuel Ricciardi
 Giuseppe Leone 🥀Penalty cancelled 𒅌 match var
62'
66'
match yellow.png 🐷 Massimo Zilli
67'
match change Christos Kourfalidis
Ra sân: Luca Garritano
68'
match change Michael Venturi
Ra sân: Christian Dalle Mura
Edgaras Dubickas
Ra sân: Andrea Adorante
match change
73'
Marco Meli
Ra sân: Leonardo Candellone
match change
73'
76'
match change Tommaso Fumagalli
Ra sân: Massimo Zilli
Niccolo Fortini 3 - 0 match goal
86'
Fabio Maistro
Ra sân: Kevin Piscopo
match change
90'
Alessandro Louati
Ra sân: Giuseppe Leone
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🤪 Hỏng phạt đền  ⛄ match phan luoi 🎃 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧟ 🙈 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juve Stabia Juve Stabia
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
12
10
 
Sút Phạt
 
20
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
217
 
Số đường chuyền
 
310
61%
 
Chuyền chính xác
 
71%
20
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
24
8
 
Thử thách
 
12
20
 
Long pass
 
25
61
 
Pha tấn công
 
119
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Matteo Baldi
7
Edgaras Dubickas
29
Niccolo Fortini
15
Alberto Gerbo
80
Alessandro Louati
37
Fabio Maistro
1
Kristjan Matosevic
14
Marco Meli
17
Gregorio Morachioli
98
Nicola Mosti
18
Lorenzo Sgarbi
16
Alessandro Signorini
Juve Stabia Juve Stabia 3-4-1-2
3-4-2-1 Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
20
Thiam
45
Peda
2
Quaranta
4
Ruggero
3
Rocchett...
8
Buglio
55
Leone
28
Andreoni
11
Piscopo
9
2
Adorante
27
Candello...
1
Micai
55
Hristov
15
Mura
17
Caporale
16
Ricciard...
28
Kouan
5
Gargiulo
11
D’Orazio
9
Artistic...
7
Garritan...
21
Zilli

Substitutes

12
Gabriele Baldi
6
Charlys
19
Riccardo Ciervo
41
Leonardo Contiero
10
Tommaso Fumagalli
39
Christos Kourfalidis
4
Pietro Martino
31
Giacomo Ricci
20
Andrea Rizzo Pinna
29
Filippo Sgarbi
23
Michael Venturi
22
Thomas Vettorel
Đội hình dự bị
Juve Stabia Juve Stabia
Matteo Baldi 13
Edgaras Dubickas 7
Niccolo Fortini 29
Alberto Gerbo 15
Alessandro Louati 80
Fabio Maistro 37
Kristjan Matosevic 1
Marco Meli 14
Gregorio Morachioli 17
Nicola Mosti 98
Lorenzo Sgarbi 18
Alessandro Signorini 16
Juve Stabia Cosenza Calcio 1914
12 Gabriele Baldi
6 Charlys
19 Riccardo Ciervo
41 Leonardo Contiero
10 Tommaso Fumagalli
39 Christos Kourfalidis
4 Pietro Martino
31 Giacomo Ricci
20 Andrea Rizzo Pinna
29 Filippo Sgarbi
23 Michael Venturi
22 Thomas Vettorel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 54.33%
18.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 3.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
52.2% Kiểm soát bóng 46.3%
19 Phạm lỗi 16.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juve Stabia (27trận)
Chủ Khách
꧑ 🉐 Cosenza Calcio 1914 (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
5
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
2
5
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
2