Vòng 21
17:00 ngày 09/07/2022
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Rikiya Uehara
Ra sân: Germain Ryo
match change
46'
Shota Kaneko
Ra sân: Naoki Kanuma
match change
60'
64'
match change Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
64'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
73'
76'
match pen 0 - 1 Yuya Osako
80'
match var 🉐 Yoshinori Muto Penalty cancelled
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kotaro Omori
match change
82'
86'
match change Yuta Goke
Ra sân: Koya Yuruki
☂ Makito Ito match yellow.png
87'
90'
match yellow.png 🗹 Hiroki Iikura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𝓀 Hỏng phạt đền match phan luoi🌌 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Vissel Kobe Vissel Kobe
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
419
 
Số đường chuyền
 
530
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
9
7
 
Thử thách
 
5
82
 
Pha tấn công
 
97
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Yuji Kajikawa
40
Shota Kaneko
3
Kentaro Oi
9
Kenyu Sugimoto
7
Rikiya Uehara
23
Kosuke Yamamoto
27
Mahiro Yoshinaga
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
21
Miura
36
Graca
6
Ito
2
Yamamoto
5
Ogawa
28
Kanuma
50
Endo
17
Suzuki
14
Masaya
8
Omori
18
Ryo
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
5
Yamaguch...
15
Hashimot...
41
Oda
8
Lujan
16
Yuruki
11
Muto

Substitutes

7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
31
Yuya Nakasaka
25
Leo Osaki
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yuji Kajikawa 24
Shota Kaneko 40
Kentaro Oi 3
Kenyu Sugimoto 9
Rikiya Uehara 7
Kosuke Yamamoto 23
Mahiro Yoshinaga 27
Jubilo Iwata Vissel Kobe
7 Yuta Goke
19 Ryo Hatsuse
1 Daiya Maekawa
31 Yuya Nakasaka
25 Leo Osaki
10 Yuya Osako
22 Daiju Sasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 56.67%
13 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 0.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
41.2% Kiểm soát bóng 51%
13.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (4trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0