Vòng 2
12:00 ngày 22/02/2025
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.85
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
45'
match yellow.png  Reiya Morishita ⛎  ♛
68'
match change Jun Nishikawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
68'
match change Noriyoshi Sakai
Ra sân: Hiroto Yamada
Ryo Watanabe
Ra sân: Ryoga Sato
match change
76'
Daiki Kaneko
Ra sân: Rikiya Uehara
match change
76'
78'
match change Shion Shinkawa
Ra sân: Haruki Arai
78'
match change Fumiya Kitajima
Ra sân: Reiya Morishita
Ken Masui 1 - 0
Kiến tạo: Ricardo Graca
match goal
82'
83'
match change Yuki Horigome
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Koshiro Sumi
Ra sân: Ken Masui
match change
84'
Hiroto Uemura
Ra sân: Naoki Kawaguchi
match change
84'
89'
match hong pen 🍨  Vykintas Slivka ꦺ
Yuki Aida
Ra sân: Matheus Vieira Campos Peixoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🔥 ❀ match phan luoi Phản ✅lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ℱ  𝄹 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Sagan Tosu Sagan Tosu
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
2
97
 
Pha tấn công
 
96
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Koto Abe
48
Yuki Aida
6
Daiki Kaneko
2
Ikki Kawasaki
39
Koshiro Sumi
8
Hirotaka Tameda
22
Katsunori Ueebisu
50
Hiroto Uemura
9
Ryo Watanabe
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-2-1-3
4-4-2 Sagan Tosu Sagan Tosu
1
Kawashim...
4
Matsubar...
36
Graca
5
Ezaki
38
Kawaguch...
7
Uehara
25
Nakamura
20
Sato
71
Masui
11
Peixoto
23
Croux
21
Bin
91
Uehara
13
Inoue
32
Ogawa
37
Morishit...
16
Nishizaw...
27
Sakurai
33
Nishiya
7
Arai
77
Slivka
34
Yamada

Substitutes

20
Cristiano Claudinei Nogueira
44
Yuki Horigome
12
Ryota Izumori
9
Jean Hebert de Freitas,Jo
23
Fumiya Kitajima
5
Shiva Tafari Nagasawa
11
Jun Nishikawa
15
Noriyoshi Sakai
47
Shion Shinkawa
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Koto Abe 13
Yuki Aida 48
Daiki Kaneko 6
Ikki Kawasaki 2
Koshiro Sumi 39
Hirotaka Tameda 8
Katsunori Ueebisu 22
Hiroto Uemura 50
Ryo Watanabe 9
Jubilo Iwata Sagan Tosu
20 Cristiano Claudinei Nogueira
44 Yuki Horigome
12 Ryota Izumori
9 Jean Hebert de Freitas,Jo
23 Fumiya Kitajima
5 Shiva Tafari Nagasawa
11 Jun Nishikawa
15 Noriyoshi Sakai
47 Shion Shinkawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 50.67%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
40.9% Kiểm soát bóng 48.4%
13.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (3trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0