Vòng 10
17:00 ngày 28/04/2022
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~6℃

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
43'
match goal 0 - 1 Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Ryoya Morishita
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Norimichi Yamamoto
match change
46'
61'
match change Keiya Sento
Ra sân: Hiroyuki Abe
 Kenyu Sugimoto ෴ match yellow.png
65'
Yuki Otsu
Ra sân: Kenyu Sugimoto
match change
71'
Germain Ryo
Ra sân: Kotaro Omori
match change
77'
78'
match change Mu Kanazaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
78'
match change Yutaka Yoshida
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Yuki Otsu 1 - 1
Kiến tạo: Yasuhito Endo
match goal
84'
Yuki Otsu 2 - 1
Kiến tạo: Yuto Suzuki
match goal
85'
86'
match change Tiago Pagnussat
Ra sân: Yuki Soma
87'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Ryoya Morishita
Kentaro Oi
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♏ Hỏng phạt đền match phan luoi 𒆙   Phản lư💝ới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🐷 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
514
 
Số đường chuyền
 
542
8
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
88
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ryuki Miura
3
Kentaro Oi
23
Kosuke Yamamoto
40
Shota Kaneko
11
Yuki Otsu
18
Germain Ryo
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
3-5-2 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
37
Koselev
36
Graca
6
Ito
2
Yamamoto
5
Ogawa
7
Uehara
50
Endo
17
Suzuki
8
Omori
14
Masaya
9
Sugimoto
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
17
Morishit...
15
Inagaki
16
Silva
7
Abe
11
Soma
10
Castro
8
Kakitani

Substitutes

21
Yohei Takeda
23
Yutaka Yoshida
2
Tiago Pagnussat
19
Manabu Saito
34
Takuya Uchida
14
Keiya Sento
44
Mu Kanazaki
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Ryuki Miura 21
Kentaro Oi 3
Kosuke Yamamoto 23
Shota Kaneko 40
2 Yuki Otsu 11
Germain Ryo 18
Fabian Andres Gonzalez Lasso 29
Jubilo Iwata Nagoya Grampus
21 Yohei Takeda
23 Yutaka Yoshida
2 Tiago Pagnussat
19 Manabu Saito
34 Takuya Uchida
14 Keiya Sento
44 Mu Kanazaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48% Kiểm soát bóng 45%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
35.9% Kiểm soát bóng 46.6%
12.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (2trận)
Chủ Khách
 Nagoya Grampus (1trận) 🍬
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0