

1.03
0.87
0.95
0.75
2.50
3.10
2.50
0.95
0.85
0.44
1.63
Diễn biến chính





Ra sân: Henry Heroki Mochizuki

Ra sân: Daigo Takahashi



Ra sân: Keiya Sento

Ra sân: Na Sang Ho

Ra sân: Ko Matsubara

Ra sân: Matsumoto Masaya


Ra sân: Zento Uno
Ra sân: Rei Hirakawa

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph♋ạt đền
💧 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ဣ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 1 | 37 | 7.5 | |
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 35 | 6.4 | |
5 | Daiki Ogawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
41 | Masatoshi Ishida | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 10 | 6.3 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 37 | 7.7 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 42 | 29 | 69.05% | 5 | 2 | 62 | 7.2 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 14 | 52 | 7.5 | |
13 | Kotaro Fujikawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 57 | 7.5 | |
11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 34 | 7.4 | |
37 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 32 | 6.7 | |
28 | Naoki Kanuma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
3 | Riku Morioka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 7 | 39 | 6.9 | |
26 | Shunsuke Nishikubo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 2 | 6 | 55 | 7.5 |
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 6 | 66 | 6.6 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 3 | 3 | 17 | 7 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 43 | 69.35% | 0 | 6 | 71 | 6.6 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 7 | 3 | 46 | 7 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
41 | Takuya Yasui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 18 | 6.7 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
99 | Daigo Takahashi | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 2 | 27 | 6.7 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 18 | 9 | 50% | 0 | 12 | 33 | 7 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 6 | 1 | 34 | 6.9 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 11 | 2 | 48 | 7.1 | |
39 | Byron Vasquez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 15 | 6.4 | |
16 | Zento Uno | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
47 | Shunta Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 20 | 7.2 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 11 | 2 | 85 | 6.8 | |
33 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 5 | 7 | 46 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ