Vòng 10
00:00 ngày 02/06/2023
Jonkopings Sodra IF
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Osters IF
Địa điểm: Stadsparksvallen
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
0.83
O 2.75
0.85
U 2.75
0.75
1
2.75
X
3.38
2
2.03
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.59
O 1
0.63
U 1
0.97

Diễn biến chính

Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
Phút
Osters IF Osters IF
4'
match goal 0 - 1 Jesper Westermark
Kiến tạo: Runar Thor Sigurgeirsson
25'
match yellow.png  🍸 John Stenberg
49'
match hong pen 😼  Adam Bergmark-Wiberg
Flamur Dzelili 1 - 1
Kiến tạo: August Karlin
match goal
51'
54'
match goal 1 - 2 Ahmed Bonnah
Kiến tạo: Jesper Westermark
Robin Book 2 - 2
Kiến tạo: Flamur Dzelili
match goal
66'
73'
match phan luoi 2 - 3 Alexander Berntsson(OW) 🧔 ꦐ 
74'
match yellow.png  Adam Bergm꧃ark-Wiberg ﷺ 
🦩 💃 Jesper Manns  match yellow.png
82'
89'
match yellow.png 🧸 Niklas Soderberg 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền  🌌 🔥 match phan luoi 🐻 P♉hản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🧸 Thay người  🌜 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
Osters IF Osters IF
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
4
 
Cứu thua
 
1
64
 
Pha tấn công
 
85
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
29.33% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.2
1.5 Bàn thua 1.4
3.3 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.2
2.7 Sút trúng cầu môn 4.7
39.7% Kiểm soát bóng 39.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Jonkopings Sodra IF (3trận♎) 🥀
Chủ Khách
Osters IF (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1