Vòng 10
22:59 ngày 19/06/2022
Jerv
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Ham-Kam
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Jerv Jerv
Phút
Ham-Kam Ham-Kam
6'
match goal 0 - 1 Vetle Skjaervik
20'
match yellow.png   Aleksander Melgalvis ⛄ ಞ
31'
match goal 0 - 2 Aleksander Melgalvis
Kiến tạo: Pal Alexander Kirkevold
Aral Simsir
Ra sân: Mikael Ugland
match change
46'
60'
match change Emil Sildnes
Ra sân: Kristian Onsrud
Felix Schroter
Ra sân: Mamadou Diallo
match change
73'
82'
match change Yuriy Yakovenko
Ra sân: Pal Alexander Kirkevold
Daniel Arrocha
Ra sân: Torje Wichne
match change
83'
Felix Schroter 1 - 2
Kiến tạo: Aral Simsir
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💫   H🥃ỏng phạt đền match phan luoi 🍸 ꦛ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay📖 người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jerv Jerv
Ham-Kam Ham-Kam
10
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
504
 
Số đường chuyền
 
295
18
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
0
8
 
Thử thách
 
16
116
 
Pha tấn công
 
95
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Amund Wichne
3
Daniel Arrocha
58
Aral Simsir
35
Bendik Kristiansen
11
Felix Schroter
77
Rodney Antwi
4
Kristian Novak
Jerv Jerv 3-4-3
3-4-3 Ham-Kam Ham-Kam
20
Ovretvei...
16
Norheim
14
Kolskoge...
5
Sandberg
27
Haarup
8
Ugland
6
Wichmann
2
Wichne
17
Diallo
9
Hustad
7
Furtado
96
Godoy
14
Opsahl
58
Kurucay
8
Skjaervi...
33
Melgalvi...
7
Onsrud
22
Foster
4
Nouri
6
Eriksen
16
Kirkevol...
9
Enkerud

Substitutes

2
Vegard Kongsro
77
Yuriy Yakovenko
20
Julian Gonstad
3
Fernan Faerron
12
Clement Bayiha
10
Emil Sildnes
73
Eduards Daskevics
21
Benjamin Thoresen Faraas
1
Lars Jendal
Đội hình dự bị
Jerv Jerv
Amund Wichne 1
Daniel Arrocha 3
Aral Simsir 58
Bendik Kristiansen 35
Felix Schroter 11
Rodney Antwi 77
Kristian Novak 4
Jerv Ham-Kam
2 Vegard Kongsro
77 Yuriy Yakovenko
20 Julian Gonstad
3 Fernan Faerron
12 Clement Bayiha
10 Emil Sildnes
73 Eduards Daskevics
21 Benjamin Thoresen Faraas
1 Lars Jendal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
31.33% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
2.2 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.1
22.9% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jerv (7trận)
Chủ Khách
Ham-Kam (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0