Vòng 23
17:00 ngày 01/07/2023
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 2.25
0.94
U 2.25
0.76
1
2.25
X
3.15
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.06
O 0.75
0.67
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
25'
match yellow.png 🤪 Riku Nozawa
25'
match yellow.png ⛄ Kazushi Mitsuhira
✱ Tomoya Miki match hong pen
25'
28'
match goal 0 - 1 Junma Miyazaki
Kiến tạo: Riku Iijima
Hiiro Komori 1 - 1
Kiến tạo: Koki Yonekura
match goal
31'
32'
match yellow.png 💝 Kosuke Taketomi
46'
match change Sodai Hasukawa
Ra sân: Riku Iijima
Kazuki Tanaka
Ra sân: Koki Yonekura
match change
62'
63'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Kosuke Taketomi
63'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
63'
match change Kazuhiro Sato
Ra sân: Manato Shinada
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
match change
70'
Ryuta Shimmyo
Ra sân: Toshiyuki Takagi
match change
70'
Koya Kazama
Ra sân: Taishi Taguchi
match change
80'
82'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ryuta Shimmyo 2 - 1
Kiến tạo: Tomoya Miki
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penও Hỏng phạt đền match phan luoi🎶 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎐 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
482
 
Số đường chuyền
 
403
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Cản phá thành công
 
7
73
 
Pha tấn công
 
75
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Hiroto Goya
8
Koya Kazama
52
Kuboniwa R.
36
Riku Matsuda
39
Ryuta Shimmyo
23
Ryota Suzuki
16
Kazuki Tanaka
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba 4-4-2
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
Arai
67
Hidaka
22
Sasaki
13
Suzuki
2
Takahash...
20
Takagi
4
Taguchi
5
Kobayash...
11
Yonekura
41
Komori
10
Miki
1
Kawata
23
Sekiguch...
49
Inoue
22
Nozawa
2
Sugai
24
Matsumot...
17
Shinada
19
Miyazaki
15
Iijima
8
Taketomi
9
Mitsuhir...

Substitutes

77
Getulio
10
Motoki Hasegawa
5
Sodai Hasukawa
26
Kazuhiro Sato
21
Tsubasa shibuya
18
Yoshiki Torikai
99
Maduabuchi Peter Utaka
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Hiroto Goya 9
Koya Kazama 8
Kuboniwa R. 52
Riku Matsuda 36
Ryuta Shimmyo 39
Ryota Suzuki 23
Kazuki Tanaka 16
JEF United Ichihara Chiba Ventforet Kofu
77 Getulio
10 Motoki Hasegawa
5 Sodai Hasukawa
26 Kazuhiro Sato
21 Tsubasa shibuya
18 Yoshiki Torikai
99 Maduabuchi Peter Utaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 49%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 4.2
1.2 Thẻ vàng 1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.6
49% Kiểm soát bóng 49.6%
11.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♔ JEF United Ichihara Chiba (2trận)
Chủ Khách
🔥 Ventforet Kofu (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0