Vòng 14
00:30 ngày 05/11/2024
Jedinstvo UB
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
OFK Beograd 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.87
O 2.5
0.92
U 2.5
0.73
1
5.00
X
3.75
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 1
0.94
U 1
0.88

Diễn biến chính

Jedinstvo UB Jedinstvo UB
Phút
OFK Beograd OFK Beograd
52'
match red ඣEbenezer Annan 
52'
match var ও Ebenezer Annan Card changed 
♉ Uros Matic   ꦿ match yellow.png
53'
  Nemanj🥃a Doderovic 𒉰 match yellow.png
67'
83'
match yellow.png Aleksa Cvetkovic🤡 
🃏  Pablo Ferreira ꦿ match yellow.png
90'
90'
match yellow.png ꧑  Nikola 𝓀Knezevic 
🧜 ꦑ   Miso Dubljanic match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 1 Gleofilo Vlijter
90'
match var ℱ Aleksa Cvetkovic Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♐ 🔯 Hỏng phạt đền   match phan luoi ✨ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 𓃲  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jedinstvo UB Jedinstvo UB
OFK Beograd OFK Beograd
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
404
 
Số đường chuyền
 
295
18
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Thử thách
 
8
94
 
Pha tấn công
 
101
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 50%
16.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 2.2
2.8 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 1.7
3.2 Sút trúng cầu môn 4.8
38% Kiểm soát bóng 42.9%
11.7 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦦ Jedinstvo UB (26trận) 
Chủ Khách
OFK Beograd (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
2
5
0
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
2
3
HT-B/FT-B
6
1
2
2