

0.90
1.00
0.96
0.92
2.50
3.70
2.65
0.86
1.00
0.33
2.25
Diễn biến chính






Ra sân: Tom Gaal

Ra sân: Philipp Maier

Ra sân: Christian Kuhlwetter



Ra sân: Dennis Chessa

Ra sân: Romario Rösch
Ra sân: Dominik Kother

Ra sân: Andreas Geipl


Ra sân: Maurice Krattenmacher
Ra sân: Benedikt Saller

Ra sân: Kai Proger

Bàn thắng
Phạt đền
🔴
Hỏng phạt đền
ꦉ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦜ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 26 | 6.9 | |
4 | Florian Ballas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 2 | 29 | 6.6 | |
8 | Andreas Geipl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 30 | 6.7 | |
15 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
33 | Kai Proger | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 3 | 0 | 15 | 6.7 | |
10 | Christian Viet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
30 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 13 | 6.7 | |
27 | Dominik Kother | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 2 | 22 | 7.9 | |
7 | Oscar Schonfelder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 36 | 6.4 | |
1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
16 | Louis Breunig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.8 |
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 19 | 6.4 | |
39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6 | |
4 | Tom Gaal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 22 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ