

1.00
0.80
0.82
0.88
3.03
3.50
2.02
0.63
1.12
0.81
0.89
Diễn biến chính





Ra sân: Kristoffer Peterson

Ra sân: Emmanuel Iyoha
Ra sân: Blendi Idrizi

Ra sân: Benedikt Saller

Ra sân: Minos Gouras

Ra sân: Aygun Yildirim



Ra sân: Shinta Appelkamp

Ra sân: Steve Breitkreuz


Ra sân: Dawid Kownacki
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍒
𓂃 ⭕ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.77 | |
6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 28 | 6.58 | |
20 | Leon Guwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 36 | 6.53 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 3 | 31 | 6.85 | |
23 | Steve Breitkreuz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 27 | 6.82 | |
18 | Aygun Yildirim | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.23 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 25 | 6.85 | |
15 | Sarpreet Singh | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 5 | 0 | 26 | 6.23 | |
14 | Blendi Idrizi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 3 | 32 | 6.34 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 0 | 32 | 6.46 | |
22 | Minos Gouras | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 2 | 23 | 6.42 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 1 | 52 | 6.65 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 56 | 6.77 | |
29 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 3 | 48 | 7.09 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 42 | 6.65 | |
9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 4 | 29 | 6.29 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 27 | 6.33 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 22 | 6.61 | |
5 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 5 | 0 | 40 | 6 | |
8 | Michal Karbownik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 52 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ