Vòng 15
21:00 ngày 20/11/2021
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Wisla Krakow 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Wisla Krakow Wisla Krakow
9'
match red  Michal Frydrych ꦉ
 Kacper Tabis ⛦ match yellow.png
17'
🅺Augustyn Blazej  match yellow.png
23'
ܫ 🎃 Fedor Cernych  match yellow.png
34'
Augustyn Blazej 1 - 0
Kiến tạo: Martin Pospisil
match goal
41'
45'
match goal 1 - 1 Dawid Szot
ꦦ 🌳 Bojan Nastic   match yellow.png
53'
Tomas Prikryl 2 - 1
Kiến tạo: Bojan Nastic
match goal
59'
67'
match yellow.png ✃  Mateusz 💜Mlynski 
 ꧃  Bo🌳gdan Tiru match yellow.png
76'
79'
match yellow.png Felicio Brown Forbes ♋ ൲
85'
match yellow.png 💯  Dawid Szot
Michal Zyro 3 - 1
Kiến tạo: Karol Struski
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ⛎  match phan luoi ꦗ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ﷺ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Wisla Krakow Wisla Krakow
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
454
 
Số đường chuyền
 
400
14
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
3
6
 
Thử thách
 
6
114
 
Pha tấn công
 
91
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 9.67
49% Kiểm soát bóng 38.67%
13.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 8.6
2 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 6.6
36.3% Kiểm soát bóng 35.1%
10.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒊎 Jagiellonia Bialystok (39trận) 
Chủ Khách
Wisla Krakow (31🍃trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
3
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
1
7
4
6