Vòng 3
22:59 ngày 04/08/2023
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Widzew lodz
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.72
O 2.5
0.80
U 2.5
0.80
1
2.20
X
3.23
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.70
-0
0.95
O 1
0.77
U 1
0.83

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Widzew lodz Widzew lodz
36'
match goal 0 - 1 Ernest Terpilowski
Kiến tạo: Bartlomiej Pawlowski
39'
match yellow.png  Ernest Terpilow♌ski
🤪  Pawel Olszewဣski match yellow.png
49'
58'
match yellow.png 🍌  Jordi Sanchez ✤ 
Afimico Pululu 1 - 1 match pen
79'
80'
match yellow.png  LuIs da Silva 🌞
Bartlomiej Wdowik 2 - 1 match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍰 Hỏng phạt đền  match phan luoi  ꦰ Phản lưới nhà 🌼  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🔯 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Widzew lodz Widzew lodz
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
492
 
Số đường chuyền
 
382
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
11
9
 
Thử thách
 
7
93
 
Pha tấn công
 
77
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2
3 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 43.33%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
52% Kiểm soát bóng 39.1%
14.2 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jagiellonia Bialystok (4♑2trận)
Chủ Khách
Widzew lodz (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
5
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
4
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
8
4
1