Vòng 10
01:00 ngày 02/10/2023
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Legia Warszawa 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Jose Manuel Garcia Naranjo 1 - 0
Kiến tạo: Jesus Imaz Balleste
match goal
13'
Jesus Imaz Balleste 2 - 0
Kiến tạo: Dominik Marczuk
match goal
29'
50'
match yellow.png  Marco Burch ♚
🍬 Afimico Pululu penaltyAwarded.false 💝 match var
55'
Zlatan Alomerovic ﷺ  match yellow.png
62'
87'
match yellow.pngmatch red 😼 Marco Burch 💮 
Wojciech Laski  𓆏 match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛎ Hỏng phạt đền  𝄹  match phan luoi Phản lưới nhà ꦿ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🐓  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa Legia Warszawa
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
5
21
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
407
 
Số đường chuyền
 
566
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Thử thách
 
6
87
 
Pha tấn công
 
125
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
110

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 52%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
36.3% Kiểm soát bóng 49%
10.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jagiellon♎ia Bialystok (39trận) ♍ 
Chủ Khách
Legia Warszawa (3♔7trận)  ꦫ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
8
3
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
5
HT-B/FT-B
1
7
1
4