Vòng Playoffs
01:45 ngày 23/08/2024
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
AFC Ajax
Địa điểm: Stadion w Białymstoku
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.00
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
3.80
X
3.80
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.95
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Adrian Dieguez 1 - 0 match goal
5'
10'
match goal 1 - 1 Chuba Akpom
Kiến tạo: Steven Berghuis
28'
match goal 1 - 2 Mika Godts
Kiến tạo: Devyne Rensch
48'
match yellow.png ꦐ 🌳  Kenneth Taylor
55'
match yellow.png 𝕴 Jorrel Hato 🐻
61'
match goal 1 - 3 Chuba Akpom
69'
match pen 1 - 4 Chuba Akpom
🎶  Adrian Dieguezℱ match yellow.png
69'
79'
match hong pen   Mika Godts 🐎 ꧃

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐈  Hỏng phạt đền 🎶 match phan luoi Phản lဣưới nhà   ജ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay n❀gười match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
AFC Ajax AFC Ajax
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
8
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
5
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
445
 
Số đường chuyền
 
662
86%
 
Chuyền chính xác
 
92%
3
 
Phạm lỗi
 
9
7
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
4
12
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
11
8
 
Thử thách
 
10
14
 
Long pass
 
23
41
 
Pha tấn công
 
128
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
49% Kiểm soát bóng 46%
13.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 0.7
4.6 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 6.1
36.3% Kiểm soát bóng 50.1%
10.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌳 Jagဣiellonia Bialystok (39trận) 
Chủ Khách
AFC Ajax (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
13
1
HT-H/FT-T
4
2
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
7
HT-B/FT-B
1
7
2
5