Vòng Group
00:15 ngày 27/03/2024
Italy U21
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
U21 Thổ Nhĩ Kỳ
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.82
O 2.75
0.97
U 2.75
0.79
1
1.40
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.81
O 1
0.76
U 1
1.02

Diễn biến chính

Italy U21 Italy U21
Phút
U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thổ Nhĩ Kỳ
36'
match hong pen ꦜ Bertug Yildirim
♑ Cesare Casadei match yellow.png
36'
36'
match yellow.png 🅠 Semih Kiliçsoy
𒉰 Degnand Wilfried Gnonto match yellow.png
37'
45'
match yellow.png ꦛ Ahmetcan Kaplan
♋ Riccardo Calafiori match yellow.png
50'
50'
match yellow.png ♛ Bertug Yildirim
50'
match yellow.png 🦹 Yasin Özcan
Daniele Ghilardi 1 - 0
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
match goal
50'
🔯 Matteo Prati match yellow.png
65'
𝕴 Giovanni Fabbian match yellow.png
74'
90'
match goal 1 - 1 Semih Kiliçsoy
Kiến tạo: Erencan Yardimci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𝐆 Hỏng phạt đền match phan luoi﷽ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♏ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Italy U21 Italy U21
U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 Thổ Nhĩ Kỳ
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
4
78
 
Pha tấn công
 
70
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.33
53% Kiểm soát bóng 25%
4 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 7.5
2.1 Thẻ vàng 2.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.7
57% Kiểm soát bóng 39%
3.1 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Italy U21 (10trận)
Chủ Khách
❀ U21 Thổ Nhĩ Kỳ (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1