

0.94
0.94
0.91
0.95
4.75
3.60
1.65
0.98
0.92
0.81
1.05
Diễn biến chính







Ra sân: Koray Gunter

Ra sân: Can Keles

Ra sân: Ali Yasar

Ra sân: David Sambissa


Ra sân: Dimitrios Kourbelis

Ra sân: Andrea Bertolacci

Ra sân: Emre Mor
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino



Kiến tạo: Marcus Rohden




Ra sân: Mendy Mamadou

Bàn thắng
Phạt đền
𝄹 Hỏng phạ⛄t đền
Phản lưღới nhà
ღ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♔ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | Ali Yasar | Defender | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 40 | 7.01 | |
6 | Modestas Vorobjovas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
13 | Coly Racine | Defender | 2 | 2 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 68 | 7.25 | |
14 | Simon Deli | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 45 | 6.59 | |
7 | David Sambissa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 42 | 6.46 | |
4 | Mehmet Yesil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 0 | 52 | 6.5 | |
34 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 4 | 0 | 61 | 7.39 | |
21 | Demeaco Duhaney | Defender | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 20 | 6.38 | |
12 | Mendy Mamadou | Forward | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 35 | 6.27 | |
23 | Okan Erdogan | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
99 | Jackson Kenio Santos Laurentino | Forward | 1 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 43 | 6.58 | |
8 | Vefa Temel | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.02 | |
59 | Alp Arda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 38 | 6.99 | |
19 | Emir Kaan Gultekin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 37 | 6.57 | |
20 | Ozcan Sahan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.93 |
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sofiane Feghouli | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 33 | 6.86 | |
91 | Andrea Bertolacci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 41 | 38 | 92.68% | 5 | 0 | 56 | 7.01 | |
31 | Salvatore Sirigu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.26 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 37 | 6.62 | |
54 | Salih Dursun | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 5 | 23 | 6.63 | |
6 | Marcus Rohden | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 57 | 7.37 | |
25 | Koray Gunter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 43 | 6.82 | |
4 | Davide Biraschi | Defender | 1 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 1 | 1 | 70 | 6.26 | |
15 | Kevin Lasagna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.05 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 4 | 1 | 76 | 6.79 | |
11 | Emre Mor | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 8 | 0 | 64 | 6.76 | |
70 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | Tiền đạo cắm | 12 | 2 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 6 | 39 | 6.95 | |
10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 7.24 | |
7 | Can Keles | Forward | 1 | 1 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 7 | 0 | 28 | 6.53 | |
18 | Levent Munir Mercan | Defender | 1 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 1 | 84 | 7.33 | |
97 | Flavio Paoletti | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ