Vòng 30
17:30 ngày 16/03/2025
Istanbulspor
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live (2 - 0)
Genclerbirligi
Địa điểm: Bahcelievler Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.01
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.15
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 1
0.96
U 1
0.86

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Genclerbirligi Genclerbirligi
Emir Kaan Gultekin 1 - 0
Kiến tạo: Yunus Bahadir
match goal
15'
17'
match var ಌ Daniel Popa Goal Disallowed
Gaoussou Diarra 2 - 0 match goal
27'
44'
match yellow.png ♚ Rahman Rahman Cagiran
Isa Dogan match yellow.png
45'
45'
match yellow.png ꦬ Firatcan Uzum
Gaoussou Diarra 3 - 0
Kiến tạo: Florian Loshaj
match goal
57'
Florian Loshaj 4 - 0
Kiến tạo: Gaoussou Diarra
match goal
71'
Gaoussou Diarra 5 - 0
Kiến tạo: Tuncer Duhan Aksu
match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꩲ Hỏng phạt đền match phan luoi🐲 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꩵ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Genclerbirligi Genclerbirligi
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
6
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
376
 
Số đường chuyền
 
481
9
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
14
101
 
Pha tấn công
 
121
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
0.5 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
54% Kiểm soát bóng 48%
10.3 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♓ Istanbulspor (36trận)
Chủ Khách
🐭 Genclerbirligi (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
5
2
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
2
1
4
1