Vòng
23:30 ngày 20/11/2022
Israel
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Cyprus
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Cyprus Cyprus
2'
match goal 0 - 1🎃 Charalampos Charalampous
24'
match goal 0 - 2 Ioannis Pittas
Oscar Gloch 1 - 2 match goal
66'
Thai Baribo 2 - 2 match goal
67'
82'
match goal 2 - 3 Michalis Ioannou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🧔 Hỏng phạt đền match phan luoi𝐆 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Cyprus Cyprus
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
13
7
 
Sút ra ngoài
 
4
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
193
 
Pha tấn công
 
105
116
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Thai Baribo
21
Dean David
18
Yoav Gerafi
3
Dan Glazer
23
Omri Glazer
24
Maksim Grechkin
20
Mohammad Kanaan
16
Gavriel Kanichowsky
22
Eden Karzev
12
Neta Lavi
7
Ramzi Safuri
17
Liran Serdal
Israel Israel 4-3-3
4-3-3 Cyprus Cyprus
1
Peretz
14
Leidner
13
Goldberg
5
Shlomo
2
Dasa
8
Peretz
15
Gloch
6
Natcho
11
Yehezkel
10
Altman
19
Shviro
12
Demetrio...
4
Andreou
6
Gogic
3
Antoniad...
15
Antoniou
8
Kyriakou
24
Spoljari...
14
Wheeler
21
C.
23
Pittas
20
Kastanos

Substitutes

9
Demetris Christofi
16
Correa P.
5
Economides G.
7
Georgios Efrem
18
Nicholas Ioannou
11
Andronikos Kakoullis
17
Loizos Loizou
2
Rafail Mamas
13
Nikolas Panagiotou
1
Panayi K.
25
Christos Shelis
22
Sofroniou E.
10
Matija Spoljaric
Đội hình dự bị
Israel Israel
Thai Baribo 9
Dean David 21
Yoav Gerafi 18
Dan Glazer 3
Omri Glazer 23
Maksim Grechkin 24
Mohammad Kanaan 20
Gavriel Kanichowsky 16
Eden Karzev 22
Neta Lavi 12
Ramzi Safuri 7
Liran Serdal 17
Israel Cyprus
9 Demetris Christofi
16 Correa P.
5 Economides G.
7 Georgios Efrem
18 Nicholas Ioannou
11 Andronikos Kakoullis
17 Loizos Loizou
2 Rafail Mamas
13 Nikolas Panagiotou
1 Panayi K.
25 Christos Shelis
22 Sofroniou E.
10 Matija Spoljaric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4
30.67% Kiểm soát bóng 39%
11 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 2.1
2.9 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 2.5
3.6 Sút trúng cầu môn 3.9
43.5% Kiểm soát bóng 40.1%
8.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (0trận)
Chủ Khách
Cyprus (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0