Vòng 21
22:00 ngày 15/02/2025
IRT Itihad de Tanger
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Olympique de Safi
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.95
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.50
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.58
-0
1.22
O 0.75
0.77
U 0.75
0.99

Diễn biến chính

IRT Itihad de Tanger IRT Itihad de Tanger
Phút
Olympique de Safi Olympique de Safi
Hamza Elowasti 1 - 0
Kiến tạo: Haytham El Bahja
match goal
13'
13'
match yellow.png 🦄 Saad Morsli  💎
Hamza Elowasti 2 - 0
Kiến tạo: Haytham El Bahja
match goal
20'
28'
match pen 2 - 1 Abdoulaye Diarra
  🦂 Haytham El Bahja 💯 match yellow.png
34'
46'
match yellow.png   ꦉ Abderrahmane Qassaq 𒁏
Faouzi Abdoul Mutalib 3 - 1
Kiến tạo: Hamza Elowasti
match goal
48'
56'
match goal 3 - 2 Abdoulaye Diarra
Kiến tạo: Abderrahmane Qassaq
 Zakaria Bakkali ꦆ match yellow.png
65'
Mohsine Moutaouali 4 - 2 match pen
80'
87'
match yellow.png 🍌 Souhail Yꦆechou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌟  Hỏng phạt đền 🎀  match phan luoi  Phản lưới nhà🔥 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🎶 Thay người  💝 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IRT Itihad de Tanger IRT Itihad de Tanger
Olympique de Safi Olympique de Safi
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
98
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
52% Kiểm soát bóng 32.67%
3 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 3.5
2.5 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.2
48.3% Kiểm soát bóng 45.8%
0.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 IRT Itihඣad de Tanger (22trận)
Chủ Khách
Olympique🐻 de Safi (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
3
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
3
HT-H/FT-H
0
4
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
1