Vòng 22
23:00 ngày 08/02/2025
Ironi Tiberias
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Maccabi Petah Tikva FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.05
O 2.25
1.05
U 2.25
0.80
1
2.37
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.01
O 0.75
0.68
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Ironi Tiberias Ironi Tiberias
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
34'
match goal 0 - 1 Wilson Harris
Kiến tạo: Aviv Salam
57'
match yellow.png  Mohammed Hindi💞  🍨
70'
match goal 0 - 2 Amer Altoury
Kiến tạo: Niv Yehoshua
match yellow.png
73'
Ben Vahaba 1 - 2 match goal
77'
match yellow.png
89'
90'
match yellow.png  🌳  I♕dan Vered
90'
match yellow.png ⛎ Wilson Harris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌳  Hỏng phạt đền ♛  match phan luoi 𒆙 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🤡  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ironi Tiberias Ironi Tiberias
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
481
 
Số đường chuyền
 
363
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Thử thách
 
9
83
 
Pha tấn công
 
77
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44.33% Kiểm soát bóng 54.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 1.6
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
41.2% Kiểm soát bóng 46.6%
11.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

I🐓roni Tiberias (29trận)🍬 
Chủ Khách
🦩  Maccabi Petah Tikva FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
1
4
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
4
2
6
3