Vòng 20
22:30 ngày 25/01/2025
Ironi Tiberias
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Hapoel Haifa
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.96
O 2.5
1.10
U 2.5
0.65
1
3.10
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.66
O 0.75
0.60
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Ironi Tiberias Ironi Tiberias
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
6'
match yellow.png George Diba 🎃
22'
match yellow.png 🎶  Noam Ben H⛄arush 
Stanislav Bilenkyi 1 - 0 match goal
25'
42'
match goal 1 - 1 Fernand Mayembo
Kiến tạo: Dramane Salou
ꦿ Waheb Habiballah match yellow.png
45'
🅘 ℱ Fares Abu Akel  match yellow.png
55'
 Matanel Tadesa 🎶 ꦓ match yellow.png
74'
✱ Ben Vahaba  match yellow.png
87'
 Jordan Botaka 🉐 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏnꦆg phạt đền ꦦ match phan luoi Phản lưới🐬 nhà ཧ   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay ng✨ười ♕ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ironi Tiberias Ironi Tiberias
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
304
 
Số đường chuyền
 
528
14
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
7
85
 
Pha tấn công
 
110
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 38%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 4.9
41.5% Kiểm soát bóng 49.6%
11 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦉ 💛 Ironi Tiberias (30trận) 
Chủ Khách
Hapoe♏l Haifa (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
5
2
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
6
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
4
2
3
2