

0.81
0.99
0.96
0.74
4.85
3.93
1.53
1.02
0.73
0.70
1.00
Diễn biến chính








Ra sân: Mats Wieffer

Ra sân: Daley Blind

Kiến tạo: Denzel Dumfries
Ra sân: James McClean




Ra sân: Donyell Malen
Ra sân: John Egan

Ra sân: Alan Browne


Ra sân: Cody Gakpo
Ra sân: Jason Knight

Ra sân: Matt Doherty



Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Bàn thắng
Phạt đền
🎐 ♋ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𝐆 🔜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ไ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ireland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shane Duffy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.38 | |
11 | James McClean | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 4 | 1 | 26 | 6.38 | |
5 | John Egan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 33 | 6.1 | |
10 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 28 | 6.35 | |
8 | Alan Browne | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 44 | 6.84 | |
6 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.05 | |
20 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 1 | 18 | 5.96 | |
12 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 19 | 5.91 | |
17 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.04 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.83 | |
1 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 24 | 5.6 |
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Daley Blind | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 2 | 22 | 6.14 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 30 | 5.86 | |
9 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 6.33 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 5.52 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 38 | 6.71 | |
22 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 23 | 6.72 | |
3 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 4 | 29 | 6.27 | |
8 | Cody Gakpo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 1 | 20 | 7.21 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Donyell Malen | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.62 | |
19 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 37 | 6.31 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 21 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ