

0.94
0.82
0.84
0.90
1.50
3.80
5.50
0.96
0.88
0.87
0.89
Diễn biến chính





Kiến tạo: Van Khang Khuat



Ra sân: Bashar Resan Bonyan


Ra sân: Nguyen Dinh Bac
Ra sân: Ahmad Allee

Kiến tạo: Ali Jasim El-Aibi



Ra sân: Tuan Tai Phan

Ra sân: Tuan Anh Nguyen
Ra sân: Montader Madjed

Ra sân: Allan Mohideen

Kiến tạo: Ali Jasim El-Aibi


Ra sân: Pham Xuan Manh

Ra sân: Le Ngoc Bao

Ra sân: Osama Rashid





Kiến tạo: Nguyen Thanh Binh
Bàn thắng
Phạt đền
𝄹
Hỏng phạt đền
ཧ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍬
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iraq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Osama Rashid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
15 | Allan Mohideen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 0 | 49 | 6.4 | |
2 | Rebin Sulaka | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 91 | 86 | 94.51% | 0 | 3 | 102 | 7.9 | |
18 | Aymen Hussein | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 16 | 7.3 | |
13 | Bashar Resan Bonyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
8 | Ibraheem Bayesh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.5 | |
23 | Merchas Doski | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 3 | 1 | 72 | 7.1 | |
26 | Montader Madjed | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 24 | 6.5 | |
22 | Ahmed Basil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
7 | Youssef Amyn | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
11 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 58 | 7.5 | |
9 | Ali Al-Hamadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
21 | Ahmad Allee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
24 | Zaid Tahseen | 0 | 0 | 0 | 94 | 85 | 90.43% | 0 | 1 | 104 | 7.1 | ||
17 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 24 | 8.4 |
Việt Nam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Nguyen Quang Hai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
11 | Tuan Anh Nguyen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
8 | Do Hung Dung | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 42 | 6.2 | |
9 | Nguyen Van Toan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
7 | Pham Xuan Manh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 52 | 6.2 | |
1 | Filip Nguyen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
26 | Le Ngoc Bao | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
20 | Bui Hoang Viet Anh | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 41 | 7.4 | |
6 | Nguyen Thanh Binh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
16 | Thai Son Nguyen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
12 | Tuan Tai Phan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
22 | Van Khang Khuat | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 19 | 6.4 | |
3 | Minh Trong Vo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 48 | 6.2 | |
15 | Nguyen Dinh Bac | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ