Vòng
20:10 ngày 06/01/2024
Iraq
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Hàn Quốc
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.78
-1
0.98
O 2.25
1.01
U 2.25
0.75
1
6.50
X
3.60
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.69
O 0.75
0.70
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Iraq Iraq
Phút
Hàn Quốc Hàn Quốc
40'
match goal 0 - 1 Lee Jae Sung
46'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hong Hyun Seok
46'
match change Lee Kang In
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Danilo Al-Saed
Ra sân: Ali Jasim El-Aibi
match change
46'
46'
match change Cho Gue-sung
Ra sân: Lee Jae Sung
46'
match change Son Heung Min
Ra sân: Oh Hyun Gyu
46'
match change Kim Min-Jae
Ra sân: Jeong Seung Hyeon
Bashar Resan Bonyan
Ra sân: Montader Madjed
match change
46'
Ahmed Yahia
Ra sân: Merchas Doski
match change
46'
Zidane Iqbal
Ra sân: Osama Rashid
match change
49'
Zaid Tahseen
Ra sân: Ali Jamil Adnan
match change
61'
66'
match change Kim Tae Hwan
Ra sân: Young-woo Seol
Aymen Hussein
Ra sân: Mohanad Ali
match change
66'
🧸 Ahmed Yahia match yellow.png
86'
86'
match yellow.png 💯 Lee Kang In
💙 Zaid Tahseen match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦑ Hỏng phạt đền match phan luoi🍨 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeไ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iraq Iraq
Hàn Quốc Hàn Quốc
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
353
 
Số đường chuyền
 
477
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Thử thách
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Ahmed Yahia
9
Ali Al-Hamadi
21
Ahmad Allee
19
Danilo Al-Saed
7
Youssef Amyn
22
Ahmed Basil
14
Akam Hashem
18
Aymen Hussein
11
Zidane Iqbal
15
Allan Mohideen
5
Frans Dhia Putros
13
Bashar Resan Bonyan
2
Rebin Sulaka
24
Zaid Tahseen
1
Fahad Talib Raheem
Iraq Iraq 4-3-3
4-4-2 Hàn Quốc Hàn Quốc
12
Hachim
23
Doski
6
Adnan
4
Natiq
18
Hussein
16
Ammari
8
Bayesh
20
Rashid
17
El-Aibi
10
Ali
26
Madjed
1
Seung-Gy...
22
Seol
15
Hyeon
19
Young-gw...
5
Park
17
Jeong
6
In-Beom
8
Seok
2
Lee
20
Gyu
10
Sung

Substitutes

11
Hee-Chan Hwang
21
JO Hyeon Woo
3
Kim Jin su
25
Ji-soo Kim
24
Ju sung Kim
4
Kim Min-Jae
23
Kim Tae Hwan
18
Lee Kang In
13
Lee Soon Min
14
Seon-Min Moon
16
Park Jin Seop
12
Song Beom-Keun
7
Son Heung Min
26
Hyun-jun Yang
9
Cho Gue-sung
Đội hình dự bị
Iraq Iraq
Ahmed Yahia 25
Ali Al-Hamadi 9
Ahmad Allee 21
Danilo Al-Saed 19
Youssef Amyn 7
Ahmed Basil 22
Akam Hashem 14
Aymen Hussein 18
Zidane Iqbal 11
Allan Mohideen 15
Frans Dhia Putros 5
Bashar Resan Bonyan 13
Rebin Sulaka 2
Zaid Tahseen 24
Fahad Talib Raheem 1
Iraq Hàn Quốc
11 Hee-Chan Hwang
21 JO Hyeon Woo
3 Kim Jin su
25 Ji-soo Kim
24 Ju sung Kim
4 Kim Min-Jae
23 Kim Tae Hwan
18 Lee Kang In
13 Lee Soon Min
14 Seon-Min Moon
16 Park Jin Seop
12 Song Beom-Keun
7 Son Heung Min
26 Hyun-jun Yang
9 Cho Gue-sung

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 75%
10.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
0.9 Bàn thua 0.6
4.8 Phạt góc 6.4
1.7 Thẻ vàng 0.9
2.7 Sút trúng cầu môn 5.7
52.1% Kiểm soát bóng 71.6%
12.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iraq (0trận)
Chủ Khách
Hàn Quốc (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0