

0.79
1.09
0.85
1.01
2.45
3.50
2.88
0.83
1.07
0.36
2.00
Diễn biến chính






Kiến tạo: Dwight Mcneil
Ra sân: Dara O Shea

Ra sân: Wes Burns

Ra sân: Kalvin Phillips

Ra sân: Jack Clarke

Ra sân: Liam Delap


Ra sân: Iliman Ndiaye

Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
🍸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦗ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 0 | 78 | 6.52 | |
7 | Wes Burns | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 22 | 4.99 | |
23 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.52 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 82 | 67 | 81.71% | 0 | 6 | 98 | 6.78 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.18 | |
8 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 1 | 54 | 6.06 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 19 | 6.14 | |
1 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 31 | 6.78 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 2 | 72 | 6.28 | |
47 | Jack Clarke | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 38 | 6.39 | |
26 | Dara O Shea | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 52 | 5.58 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 8 | 0 | 65 | 6.43 | |
19 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 28 | 6.02 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 27 | 6.02 | |
20 | Omari Hutchinson | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 58 | 5.87 |
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Defender | 1 | 1 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 71 | 7.72 | |
5 | Michael Vincent Keane | Defender | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 55 | 7.83 | |
27 | Idrissa Gana Gueye | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 47 | 6.92 | |
6 | James Tarkowski | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 46 | 7.4 | |
16 | Abdoulaye Doucoure | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 59 | 7.04 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 16 | 39.02% | 0 | 0 | 49 | 6.88 | |
9 | Dominic Calvert-Lewin | Forward | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 28 | 6.99 | |
11 | Jack Harrison | Forward | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 4 | 0 | 55 | 6.98 | |
8 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.33 | |
7 | Dwight Mcneil | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 7 | 0 | 62 | 7.42 | |
19 | Vitaliy Mykolenko | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 1 | 58 | 7.44 | |
10 | Iliman Ndiaye | Forward | 2 | 2 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 32 | 7.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ