

0.80
1.11
0.95
0.73
1.60
3.60
5.50
0.76
1.16
0.44
1.63
Diễn biến chính




Ra sân: Claudio Rodrigues Gomes,Guga



Ra sân: Bruno Tabata

Ra sân: Wanderson Maciel Sousa Campos


Ra sân: Marcos da Silva Franca Keno

Ra sân: Facundo Bernal
Ra sân: Thiago Maia Alencar


Ra sân: German Ezequiel Cano

Ra sân: Rafael Santos Borre Maury


Ra sân: Vinicius Lima
Ra sân: Romulo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ♏phạt đền
🐼
🍎 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♐ ❀ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 44 | 41 | 93.18% | 5 | 0 | 63 | 7.2 | |
11 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 28 | 7.1 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.7 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
1 | Sergio Rochet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 7.4 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 37 | 7.6 | |
29 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 56 | 7.1 | |
17 | Bruno Tabata | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 7 | 2 | 65 | 6.8 | |
18 | Agustin Rogel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 2 | 75 | 7.1 | |
15 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 2 | 1 | 97 | 7.8 | |
26 | Alexandro Bernabei | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 6 | 1 | 82 | 8.2 | |
40 | Romulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 2 | 72 | 6.9 | |
44 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 61 | 7.6 | |
47 | Gustavo Prado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
34 | Gabriel Carvalho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
39 | Luis Otavio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Renato Soares de Oliveira Augusto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
9 | John Kennedy | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6 | |
3 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 2 | 80 | 6.7 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
26 | Manoel Messias Silva Carvalho | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 61 | 6.9 | |
6 | Diogo Barbosa Medonha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 3 | 0 | 73 | 6.4 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 56 | 46 | 82.14% | 4 | 3 | 76 | 7.6 | |
11 | Marcos da Silva Franca Keno | Forward | 2 | 0 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 41 | 7.2 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 37 | 7 | |
23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
98 | Vitor Eudes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 4 | 61 | 6.4 | |
90 | Kevin Serna | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.5 | |
77 | Marquinhos | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 6 | 0 | 52 | 7.1 | |
5 | Facundo Bernal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
32 | Isaac Rodrigues de Lima | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ