Kết quả trận Internacional RS vs Fluminense RJ, 06h30 ngày 02/06


1.11
0.80
0.93
0.95
2.00
3.20
3.80
1.19
0.74
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Internacional RS vs Fluminense RJ



Kiến tạo: Samuel Xavier Brito
Ra sân: Fernando Francisco Reges

Bàn thắng
Phạt đền
꧙ Hỏng phạt đền
🍸
♍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Internacional RS VS Fluminense RJ


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Internacional RS vs Fluminense RJ
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 9 | 1 | 60 | 6.58 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 56 | 6.32 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
29 | Thiago Maia Alencar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 51 | 6.25 | |
18 | Jose Carlos Ferreira Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 72 | 63 | 87.5% | 0 | 1 | 80 | 6.08 | |
17 | Bruno Tabata | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 6.36 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 27 | 6.14 | |
21 | Wesley Ribeiro Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 34 | 6.93 | |
4 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 0 | 72 | 6.31 | |
2 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 2 | 65 | 6.58 | |
35 | Braian Aguirre | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 0 | 61 | 6.69 | |
24 | Anthoni Spier Souza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
45 | Lucca Sampaio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
47 | Gustavo Prado | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.15 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 1 | 69 | 7.24 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 29 | 7.31 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 1 | 4 | 29 | 6.51 | |
6 | Rene Rodrigues Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 0 | 68 | 6.87 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 73 | 7.54 | |
29 | Thiago dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 52 | 7.34 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
21 | Jhon Arias | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 0 | 66 | 6.54 | |
23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
22 | Juan Pablo Freytes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 1 | 62 | 6.84 | |
16 | Gustavo Nonato Santana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 0 | 58 | 7.05 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 53 | 6.8 | |
90 | Kevin Serna | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 2 | 46 | 7.77 | |
77 | Paulo Baya | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ