

0.99
0.87
0.97
0.83
1.38
4.65
5.90
0.95
0.85
0.95
0.85
Diễn biến chính




Kiến tạo: Dario DAmbrosio


Ra sân: Carlos Joaquin Correa



Ra sân: Armand Lauriente

Ra sân: Gregoire Defrel
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan

Ra sân: Henrik Mkhitaryan

Ra sân: Federico Dimarco


Kiến tạo: Domenico Berardi

Ra sân: Ruan Tressoldi Netto


Ra sân: Stefan de Vrij


Ra sân: Matheus Henrique

Ra sân: Jeremy Toljan

Kiến tạo: Rogerio
Ra sân: Raoul Bellanova


Kiến tạo: Marcelo Brozovic

Bàn thắng
Phạt đền
🐟
Hỏng phạt đền
ꩵ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
📖
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samir Handanovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 61 | 6.71 | |
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 43 | 8.88 | |
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 63 | 6.3 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 2 | 57 | 6.67 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 39 | 6.99 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 61 | 93.85% | 1 | 1 | 76 | 6.38 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 74 | 70 | 94.59% | 1 | 0 | 90 | 7.33 | |
11 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
5 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 40 | 6.52 | |
8 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 0 | 37 | 7.42 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
12 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 52 | 6.66 | |
14 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.98 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 4.94 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 5.62 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 2 | 0 | 6 | 41 | 29 | 70.73% | 8 | 1 | 60 | 8.01 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 50 | 5.91 | |
28 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 59 | 6.07 | |
27 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 98 | 91 | 92.86% | 0 | 0 | 105 | 6.6 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.28 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 45 | 7.29 | |
20 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 20 | 6.12 | |
6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 4 | 53 | 49 | 92.45% | 6 | 0 | 71 | 7.1 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 2 | 47 | 7.03 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 26 | 5.95 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 31 | 5.68 | |
21 | Nadir Zortea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 14 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ