

Diễn biến chính





Ra sân: Wenderson Galeno
Ra sân: Edin Dzeko

Ra sân: Federico Dimarco


Ra sân: Henrik Mkhitaryan



Ra sân: Milan Skriniar


Ra sân: Mehdi Taromi


Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦅ ꧟
🍸 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♔ Thay người
🌳
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 6 | 2 | 67 | 6.91 | |
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 23 | 6.35 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 16 | 7.25 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 4 | 64 | 6.92 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 35 | 6.78 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 9 | 4 | 83 | 7.59 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
8 | Robin Gosens | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 5 | 1 | 31 | 6.76 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 58 | 6.44 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 7 | 1 | 37 | 6.7 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 55 | 7.78 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.13 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 32 | 6.36 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 71 | 62 | 87.32% | 5 | 3 | 92 | 7.3 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 49 | 6.61 | |
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 49 | 6.67 | |
8 | Andres Mateus Uribe Villa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 64 | 7.5 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 52 | 5.22 | |
22 | Wendell Nascimento Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 36 | 7.01 | |
16 | Marko Grujic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 4 | 55 | 7.21 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 0 | 49 | 6.87 | |
13 | Wenderson Galeno | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.14 | |
11 | Pepe | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 44 | 6.34 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 35 | 6.61 | |
12 | Zaidu Sanusi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 64 | 7.29 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 4 | 26 | 6.52 | |
70 | Goncalo Borges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ