

0.91
0.99
1.00
0.86
1.70
3.75
4.80
0.89
1.01
0.77
1.12
Diễn biến chính




Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan

Kiến tạo: Benjamin Pavard


Ra sân: Matteo Darmian





Ra sân: Teun Koopmeiners

Ra sân: Aleksey Miranchuk

Ra sân: Sead Kolasinac

Ra sân: Giorgio Scalvini
Ra sân: Henrik Mkhitaryan


Ra sân: Lautaro Javier Martinez

Ra sân: Federico Dimarco


Kiến tạo: Alexis Alejandro Sanchez

Ra sân: Davide Frattesi



Ra sân: Charles De Ketelaere


Bàn thắng
Phạt đền
🍰
Hỏng phạt đền
꧒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐻
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 48 | 7.55 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.75 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 36 | 6.75 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 42 | 6.78 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 38 | 6.94 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 44 | 6.43 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 0 | 49 | 7.72 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 40 | 6.82 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.43 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 40 | 7.63 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 0 | 3 | 63 | 7.42 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 2 | 0 | 57 | 6.77 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 28 | 6.06 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 45 | 6.24 | |
59 | Aleksey Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 1 | 19 | 5.89 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.17 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 3 | 36 | 5.72 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
77 | Davide Zappacosta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 42 | 6.13 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 28 | 5.94 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 5.56 | |
20 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
25 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 25 | 6.09 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 49 | 6.12 | |
42 | Giorgio Scalvini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 25 | 5.75 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ