Kết quả trận Inter Miami vs Orlando City, 06h10 ngày 19/05


0.96
0.90
0.98
0.86
1.70
3.90
4.00
1.07
0.77
0.25
2.60
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Inter Miami vs Orlando City



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phꦰạt đền
🍰
ꦬ Phản lưới n🎀hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Miami VS Orlando City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Inter Miami vs Orlando City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Oscar Ustari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 6.29 | |
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 8 | 2 | 3 | 58 | 46 | 79.31% | 7 | 0 | 93 | 7.09 | |
9 | Luis Suarez | Forward | 5 | 2 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 39 | 6.17 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 0 | 92 | 6.59 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 49 | 45 | 91.84% | 7 | 1 | 68 | 6.56 | |
7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 14 | 6.05 | |
37 | Maximiliano Joel Falcon Picart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 28 | 5.57 | |
21 | Tadeo Allende | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 2 | 38 | 6.34 | |
17 | Ian Fray | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 39 | 5.3 | |
2 | Gonzalo Lujan Melli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 58 | 6.24 | |
55 | Federico Redondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.11 | |
8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 1 | 1 | 31 | 6.63 | |
32 | Noah Allen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 66 | 7.05 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6 | |
29 | Allen Obando | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.91 | |
42 | Yannick Bright | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 60 | 6.46 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Forward | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 35 | 8.28 | |
6 | Robin Jansson | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.83 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 36 | 8.07 | |
77 | Iván Angulo | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.75 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 29 | 7.27 | |
24 | Kyle Smith | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
10 | Martin Ezequiel Ojeda | Forward | 2 | 1 | 3 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 37 | 6.65 | |
17 | Dagur Dan Thorhallsson | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
4 | David Brekalo | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 45 | 7.5 | |
5 | Cesar Araujo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 51 | 7.05 | |
7 | Ramiro Enrique | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.12 | |
87 | Marco Pasalic | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 33 | 7.55 | |
30 | Alexander Freeman | Defender | 3 | 1 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 63 | 7.77 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.7 | |
35 | Joran Gerbet | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 47 | 7.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ