Kết quả trận Inter Miami vs Montreal Impact, 06h40 ngày 29/05


0.97
0.93
1.03
0.85
1.40
4.80
5.25
0.92
0.98
0.80
1.02
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Inter Miami vs Montreal Impact


Ra sân: Gonzalo Lujan Melli

Bàn thắng
Phạt đền
H♒ỏng phạt đền
༒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Miami VS Montreal Impact


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Inter Miami vs Montreal Impact
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Oscar Ustari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 31 | 6.75 | |
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 6 | 1 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 63 | 7.83 | |
9 | Luis Suarez | Forward | 2 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 39 | 6.62 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 53 | 6.97 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | |
14 | Hector Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 34 | 6.19 | |
37 | Maximiliano Joel Falcon Picart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
21 | Tadeo Allende | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 2 | 38 | 6.39 | |
17 | Ian Fray | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 43 | 6.88 | |
2 | Gonzalo Lujan Melli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
55 | Federico Redondo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 47 | 6.48 | |
8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 48 | 6.51 | |
32 | Noah Allen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 23 | 6.24 |
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Piette | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.14 | |
17 | Giacomo Vrioni | Forward | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.7 | |
3 | Tom Pearce | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 26 | 6.35 | |
9 | Prince Prince Owusu | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 1 | 19 | 6.25 | |
24 | George Campbell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 65 | 6.22 | |
16 | Joel Waterman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 49 | 6.33 | |
40 | Jonathan Sirois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 26 | 5.64 | |
2 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 6.08 | |
23 | Caden Clark | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
25 | Dante Sealy | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 34 | 5.98 | |
19 | Nathan Saliba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 6.16 | |
28 | Jules Anthony Vilsaint | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
22 | Victor Loturi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 55 | 6.26 | |
13 | Luca Petrasso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 61 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ