

0.81
0.99
0.91
0.79
2.31
3.55
2.53
0.81
0.94
0.69
1.01
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn📖g phạt đền
🅷
Phả🌠n lư♓ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦩 📖 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Serhiy Kryvtsov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 46 | 6.36 | |
17 | Josef Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 7.04 | |
3 | Dixon Jair Arroyo Espinoza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 52 | 6.52 | |
20 | Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 35 | 7.27 | |
16 | Robert Taylor | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 5 | 0 | 50 | 6.56 | |
22 | Nicolas Marcelo Stefanelli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Leonardo Campana Romero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 6.42 | |
19 | Robbie Robinson | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 44 | 7.02 | |
24 | Ian Fray | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 55 | 6.58 | |
32 | Noah Allen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 57 | 6.4 | |
30 | Holden Trent | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 38 | 7.59 | |
41 | David Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 33 | 6.14 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Diego Fagundez | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 15 | 15 | 100% | 3 | 0 | 29 | 6.69 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 54 | 6.78 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.13 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 11 | 6.35 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 39 | 7.31 | |
21 | Adam Lundqvist | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 39 | 6.95 | |
7 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 3 | 61 | 7.36 | |
24 | Nick Lima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 36 | 7.23 | |
17 | Jon Gallagher | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 50 | 6.59 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 45 | 6.85 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.08 | |
4 | Kipp Keller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 14 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ