Vòng 9
20:30 ngày 18/01/2025
Inter Kashi
Đã kết thúc 4 - 3 (0 - 2)
Aizawl FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.93
+1.5
0.83
O 3
0.76
U 3
1.00
1
1.30
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.74
+0.5
1.04
O 1.25
0.79
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Inter Kashi Inter Kashi
Phút
Aizawl FC Aizawl FC
5'
match goal 0 - 1 Augustine Lalrochana
Kiến tạo: Lalbiakdika Vanlalvunga
22'
match goal 0 - 2 Lalrinzuala Lalbiaknia
Kiến tạo: Lalbiakdika Vanlalvunga
25'
match yellow.png 𓄧 Hrangthankima Laldanmawia  🌌
🎃 Sumeet Passi  match yellow.png
30'
Asif Khan match yellow.png
41'
Hrangthankima Laldanmawia(OW) 1 - 2 match phan luoi
61'
61'
match yellow.png  L🦩albiakdika Vanlalvunga
Bryce Miranda 2 - 2 match goal
65'
70'
match yellow.png ꧃  ♚ Lalhrezuala Sailung 
Nikola Stojanovic 3 - 2 match goal
70'
70'
match yellow.png  Joel Lalramchhana ไ
82'
match pen 3 - 3 Lalri꧟nzu♒ala Lalbiaknia 
Edmund Lalrindika 4 - 3 match goal
83'
86'
match yellow.png 🍨 Samuel Lalmuanpuia
90'
match yellow.pngmatch red 𝓀 Lalbiakdika Vanlalvunga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꧅ 🉐 Hỏng phạt đền match phan luoi ও Phản lưới nhà   🌊 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ♓ ♕  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Kashi Inter Kashi
Aizawl FC Aizawl FC
5
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
122
 
Pha tấn công
 
84
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 2.8
5.8 Phạt góc 6.5
2.3 Thẻ vàng 3.6
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Kashi (14trận)
Chủ Khách
Aizawl FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
0