

0.75
1.05
0.95
0.75
2.88
2.97
2.33
1.03
0.72
0.80
0.90
Diễn biến chính



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng 🅘꧙phạt đền
෴ Phản lưới nhà
💟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐼 🐻
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Instituto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Gabriel Graciani | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 6 | 2 | 46 | 6.46 | |
9 | Adrian Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 1 | 44 | 5.92 | |
24 | Ezequiel Parnisiari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 3 | 47 | 6.8 | |
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 37 | 24 | 64.86% | 4 | 1 | 63 | 7.27 | |
26 | Leonel Mosevich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 3 | 35 | 6.91 | |
11 | Santiago Rodriguez | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 20 | 14 | 70% | 6 | 0 | 36 | 6.38 | |
29 | Axel Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.14 | |
14 | Nicolas Linares | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 41 | 6.46 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 58 | 46 | 79.31% | 6 | 0 | 83 | 7.53 | |
20 | Brahian Cuello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 5.96 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 44 | 7.25 | |
10 | Franco Watson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 47 | 6.1 | |
30 | Nicolas Barrientos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.04 | |
3 | Sebastian Corda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 2 | 55 | 6.68 | |
4 | Giuliano Cerato | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 1 | 16 | 6.12 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mariano Gonzalo Andujar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 36 | 7.02 | |
17 | Mauro Boselli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 11 | 6.02 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 8 | 32 | 7.19 | |
26 | Luciano Lollo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 4 | 60 | 7.42 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 56 | 6.39 | |
8 | Fernando Zuqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 25 | 6.68 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 57 | 7.05 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 2 | 1 | 70 | 6.73 | |
20 | Matias Godoy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.32 | |
10 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 57 | 39 | 68.42% | 5 | 0 | 79 | 6.75 | |
2 | Zaid Romero | 1 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 3 | 65 | 8.66 | ||
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 6 | 3 | 87 | 8.76 | |
16 | Mauro Mendez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 6.22 | |
4 | Santiago Nunez | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 3 | 53 | 7.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ