

0.89
1.01
1.00
0.86
2.15
3.00
3.60
1.25
0.63
0.88
0.93
Diễn biến chính




Ra sân: Miguel Brizuela


Kiến tạo: Facundo Butti


Ra sân: Martín Luciano

Kiến tạo: Silvio Ulariaga

Ra sân: Valentin Burgoa

Ra sân: Manuel Guillen

Ra sân: Silvio Ezequiel Romero

Ra sân: Damian Puebla


Ra sân: Facundo Altamira

Ra sân: Silvio Ulariaga
Ra sân: Ignacio Russo

Ra sân: Lucas Rodríguez



Bàn thắng
Phạt đền
🔯 Hỏng phạt đền
Phản lướ🐲i nhà
🍎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦍ Thay người
🍌
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Victor Cabrera | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 2 | 50 | 6.4 | |
10 | Silvio Ezequiel Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 6 | 58 | 7.4 | |
12 | Jonathan Bay | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.8 | |
18 | Lucas Rodríguez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 9 | 1 | 55 | 6.9 | |
17 | Guido Mainero | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 13 | 6.6 | |
11 | Santiago Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.8 | |
8 | Jonas Acevedo | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 28 | 21 | 75% | 4 | 0 | 47 | 6.7 | |
5 | Roberto Bochi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 37 | 6.4 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 54 | 45 | 83.33% | 4 | 0 | 67 | 7.6 | |
33 | Miguel Brizuela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
9 | Facundo Ezequiel Suarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
29 | Ignacio Russo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 5 | 3 | 42 | 6.8 | |
4 | Giuliano Cerato | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 7 | 1 | 86 | 7.1 | |
22 | Damian Puebla | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 5 | 1 | 41 | 7 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Roberto Ramirez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 45 | 8.9 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 22 | 6.9 | |
21 | Elias Pereyra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
15 | Braian Salvareschi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 2 | 36 | 7.2 | |
25 | Vicente Poggi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 0 | 53 | 7.1 | |
19 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 25 | 7 | |
9 | Silvio Ulariaga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 31 | 7.2 | |
4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
8 | Julian Eseiza | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
39 | Valentin Burgoa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 35 | 6.3 | |
5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 45 | 6.5 | |
37 | Martín Luciano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 34 | 7.1 | |
41 | Facundo Altamira | Forward | 4 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 4 | 1 | 30 | 7.9 | |
36 | Daniel Barrea | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
32 | Manuel Guillen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 24 | 7 | |
20 | Facundo Butti | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 38 | 8.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ