

0.88
1.02
0.84
1.04
1.91
3.40
4.33
1.11
0.80
0.50
1.50
Diễn biến chính








Ra sân: Nicolas Benegas
Ra sân: Damian Puebla



Ra sân: Walter Acuna

Ra sân: Ramon Gonzalez Herrero
Ra sân: Guido Mainero

Ra sân: Silvio Ezequiel Romero


Ra sân: Gaston Lodico



Ra sân: Nicolas Diego Dematei

Bàn thắng
Phạt đền
🌱 Hỏng phạt đền
🌳 Phản lưới 🙈nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒐪 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Silvio Ezequiel Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 56 | 6.9 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 19 | 48.72% | 0 | 8 | 57 | 7.5 | |
18 | Lucas Rodríguez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 22 | 61.11% | 4 | 2 | 60 | 7.4 | |
17 | Guido Mainero | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 28 | 6.5 | |
5 | Roberto Bochi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 2 | 45 | 6.7 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 8 | 0 | 65 | 6.8 | |
20 | Brahian Cuello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
33 | Miguel Brizuela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 6 | 54 | 7.6 | |
9 | Facundo Ezequiel Suarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 4 | 9 | 7 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
30 | Nicolas Barrientos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.9 | |
7 | Gregorio Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 2 | 0 | 22 | 5.4 | |
22 | Damian Puebla | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 40 | 6.9 | |
47 | Nicolás Dubersarsky | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Deportivo Riestra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Gustavo Fernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 3 | 18 | 6.7 | |
8 | Milton Aaron Celiz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 27 | 10 | 37.04% | 0 | 3 | 38 | 6.7 | |
11 | Walter Acuna | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 1 | 36 | 6.8 | |
6 | Nicolas Diego Dematei | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 37 | 6.7 | |
30 | LEONARDO LANDRIEL | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 7.1 | |
1 | Ignacio Arce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 1 | 36 | 7.1 | |
32 | Nicolas Benegas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 30 | 6.2 | |
10 | Gonzalo Bravo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
3 | Nicolas Caro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 26 | 7.1 | |
2 | Nahuel Iribarren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 4 | 45 | 7.2 | |
27 | Jonatan Esteban Goitia | Defender | 1 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 5 | 3 | 61 | 7.3 | |
5 | Pedro Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 4 | 5 | 47 | 7.6 | |
25 | William Machado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 29 | 6.3 | |
21 | Ramon Gonzalez Herrero | Forward | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 2 | 30 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ