

0.93
0.95
1.50
0.48
2.15
3.00
3.30
0.65
1.33
0.53
1.38
Diễn biến chính



Ra sân: Lucas Rodríguez

Kiến tạo: Jonathan Bay





Ra sân: Gaston Veron

Ra sân: Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni
Ra sân: Gaston Lodico


Ra sân: Damian Batallini

Ra sân: Thiago Santamaría




Kiến tạo: Sebastian Prieto
Ra sân: Jonas Acevedo

Ra sân: Ignacio Russo



Bàn thắng
Phạt đền
🌞
Hỏng phạt đền
🐠
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Defender | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 36 | 6.8 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 26 | 6.8 | |
12 | Jonathan Bay | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 3 | 0 | 22 | 7.1 | |
18 | Lucas Rodríguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
8 | Jonas Acevedo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 3 | 3 | 30 | 6.4 | |
5 | Roberto Bochi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
19 | Gaston Lodico | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 40 | 6.8 | |
20 | Brahian Cuello | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 17 | 6.5 | |
33 | Miguel Brizuela | Defender | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
9 | Facundo Ezequiel Suarez | Forward | 2 | 1 | 1 | 17 | 7 | 41.18% | 1 | 3 | 27 | 7.9 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 7 | |
29 | Ignacio Russo | Forward | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 3 | 18 | 6.7 |
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
21 | Nicolas Adrian Oroz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 25 | 6.7 | |
11 | Damian Batallini | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 2 | 22 | 7 | |
17 | Franco Moyano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
10 | Gaston Veron | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
16 | Francisco Alvarez | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
20 | Sebastian Prieto | Defender | 2 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 5 | 2 | 48 | 6.8 | |
8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 2 | 30 | 6.8 | |
22 | Alan Lescano | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 28 | 6.8 | |
13 | Tobias Palacio | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
23 | Thiago Santamaría | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 35 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ