Vòng
01:00 ngày 04/11/2024
Indy Eleven
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Rhode Island
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
2.20
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Indy Eleven Indy Eleven
Phút
Rhode Island Rhode Island
19'
match pen 0 - 1 JJ Williams
Aodhan Quinn 1 - 1 match goal
35'
38'
match goal 1 - 2 JJ Williams
ꦦ 🐎 Douglas Martinez  match yellow.png
45'
52'
match goal 1 - 3 JJ Williams
Kiến tạo: Jojea Kwizera
💃 Maalique Foster 🐷   match yellow.png
58'
J൲ames Musa  𒉰 match yellow.png
69'
Douglas Martinez 2 - 3
Kiến tạo: Aodhan Quinn
match goal
76'
81'
match yellow.png Za💮chary Herivaux ൩
Benjamin Ofeimu 🎶 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng ph🐓ạt đền match phan luoi Phản lưới n♚hà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꧃ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Indy Eleven Indy Eleven
Rhode Island Rhode Island
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
332
 
Số đường chuyền
 
371
70%
 
Chuyền chính xác
 
72%
17
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
18
7
 
Thử thách
 
9
24
 
Long pass
 
26
129
 
Pha tấn công
 
94
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
39.33% Kiểm soát bóng 41.33%
8.67 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 1.1
2.3 Phạt góc 3.6
1.1 Thẻ vàng 2.3
2 Sút trúng cầu môn 4.3
43.9% Kiểm soát bóng 43.3%
8.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Indy Eleven (2trận)
Chủ Khách
Rhode Island (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0