Vòng Round 3
19:00 ngày 19/11/2024
Indonesia 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Ả Rập Xê-út
Địa điểm: Jalak Harupat Soreang Stadium
Thời tiết: Giông bão, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
0.96
O 2.5
0.96
U 2.5
0.80
1
3.50
X
3.10
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.08
O 1
0.93
U 1
0.85

Diễn biến chính

Indonesia Indonesia
Phút
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
🦄 Justin Hubner match yellow.png
24'
Marselino Ferdinan 1 - 0
Kiến tạo: Ragnar Oratmangoen
match goal
32'
45'
match yellow.png 𓂃 Hassan Altambakti 
46'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Mohammed Hamad Al Qahtani
Marselino Ferdinan 2 - 0 match goal
57'
61'
match change Musab Fahz Aljuwayr
Ra sân: Firas Al-Buraikan
61'
match change Abdullah Radif
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
67'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
Nathan Tjoe-A-On
Ra sân: Thom Haye
match change
68'
Pratama Arhan Alief Rifai
Ra sân: Marselino Ferdinan
match change
78'
79'
match change Sultan Al Ghannam
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
Yakob Sayuri
Ra sân: Sandy Walsh
match change
79'
 ꦉ Nathan Tjoe-A-On  💙 match yellow.png
87'
 Justin Hubner 🌞 match yellow.pngmatch red
89'
♚ Ivar ꦕJenner  match yellow.png
89'
Muhammad Ferarri
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
match change
90'
Shayne Pattynama
Ra sân: Rafael Struick
match change
90'
90'
match yellow.png ꦿ  Abdullah Radif 💜
90'
match yellow.png 🎉 Saud Abdulhamid 
ꦑ Ragnar Oratmangoen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🔯  Hỏng phạt đền 𝕴 match phan luoi Phản lưới nhà ౠ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ꧅ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Indonesia Indonesia
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
4
 
Phạt góc
 
12
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
24
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
20
4
 
Sút Phạt
 
16
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
173
 
Số đường chuyền
 
557
59%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
4
5
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
10
13
 
Long pass
 
32
51
 
Pha tấn công
 
139
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Jordi Amat Mass
16
Nadeo Argawinata
12
Pratama Arhan Alief Rifai
10
Hokky Caraka
13
Muhammad Ferarri
15
Ricky Kambuaya
20
Shayne Pattynama
14
Eliano Reijnders
21
Muhammad Riyandi
2
Yakob Sayuri
22
Nathan Tjoe-A-On
8
Witan Sulaeman
Indonesia Indonesia 5-3-2
4-1-4-1 Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
1
Paes
17
Verdonk
23
Hubner
3
Idzes
5
Ridho
6
Walsh
7
2
Ferdinan
19
Haye
18
Jenner
9
Struick
11
Oratmang...
22
Kassar
12
Abdulham...
17
Altambak...
5
Al-Bolea...
13
Al-Shahr...
16
Al-Ghamd...
19
Qahtani
23
Kanno
6
Al-Dawsa...
8
Al-Sahaf...
9
Al-Burai...

Substitutes

2
Sultan Al Ghannam
14
Abdulla Al Hamdan
10
Musab Fahz Aljuwayr
15
Abdullah Al Khaibari
18
Saad Al-Nasser
1
Mohammed Al Yami
3
Awn Mutlaq Al Slaluli
21
Abdulrahman Al-Sanbi
11
Saleh Javier Al-Sheri
7
Ayman Fallatah
4
Ali Al-Oujami
20
Abdullah Radif
Đội hình dự bị
Indonesia Indonesia
Jordi Amat Mass 4
Nadeo Argawinata 16
Pratama Arhan Alief Rifai 12
Hokky Caraka 10
Muhammad Ferarri 13
Ricky Kambuaya 15
Shayne Pattynama 20
Eliano Reijnders 14
Muhammad Riyandi 21
Yakob Sayuri 2
Nathan Tjoe-A-On 22
Witan Sulaeman 8
Indonesia Ả Rập Xê-út
2 Sultan Al Ghannam
14 Abdulla Al Hamdan
10 Musab Fahz Aljuwayr
15 Abdullah Al Khaibari
18 Saad Al-Nasser
1 Mohammed Al Yami
3 Awn Mutlaq Al Slaluli
21 Abdulrahman Al-Sanbi
11 Saleh Javier Al-Sheri
7 Ayman Fallatah
4 Ali Al-Oujami
20 Abdullah Radif

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6.67
49% Kiểm soát bóng 66%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 7.2
1.8 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
45.3% Kiểm soát bóng 64.5%
13.7 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Indonesia (14trận)
Chủ Khách
Ả Rập Xê-út (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
2