Vòng 5
06:00 ngày 13/02/2025
Independiente
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Velez Sarsfield
Địa điểm: Estadio Independiente
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2
1.03
U 2
0.85
1
2.00
X
3.10
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Independiente Independiente
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Santiago Montiel
Ra sân: Lautaro Millan
match change
24'
Gabriel Avalos Stumpfs 1 - 0 match goal
31'
Gabriel Avalos Stumpfs 2 - 0
Kiến tạo: Adrian Sporle
match goal
43'
 ▨ Santiago Montiel match yellow.png
45'
🌜 Kevin Lomonaco ▨ match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💟  🌠 match phan luoi  Phản lưới nhà 𝕴 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🧸 🤪 Thay người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Independiente
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Sút Phạt
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
219
 
Số đường chuyền
 
147
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
4
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
7
5
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
10
60
 
Pha tấn công
 
43
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Santiago Montiel
32
Franco Paredes
34
Matias Gimenez Rojas
77
Alvaro Angulo
11
Federico Andres Mancuello
1
Joaquin Blazquez
35
Santiago Salle
21
Ruben David Martinez
20
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
8
Pablo Manuel Galdames
19
Lucas Roman
37
Kevin Medina
Independiente Independiente 4-2-3-1
4-2-3-1 Velez Sarsfield Velez Sarsfield
33
Rey
3
Sporle
36
Valdez
26
Lomonaco
4
Vera
23
Marcone
5
Olea
27
Tarzia
10
Cabral
14
Millan
9
2
Stumpfs
1
Carreno
21
Gordon
23
Pernicon...
6
Quiroz
37
Cavanagh
32
Ordonez
26
Bouzat
20
Pizzini
8
Galvan
10
Montoro
7
Rosadill...

Substitutes

46
Maximiliano Porcel
9
Braian Ezequiel Romero
3
Elias Gomez
18
Manuel Fernandez
12
Randall Rodriguez
43
Isaias Andrada
34
Damian Fernandez
19
Leonel Roldán
33
Kevin Alejandro Vazquez
5
Claudio Baeza
11
Matias Pellegrini
47
Benjamin Bosch
Đội hình dự bị
Independiente Independiente
Santiago Montiel 7
Franco Paredes 32
Matias Gimenez Rojas 34
Alvaro Angulo 77
Federico Andres Mancuello 11
Joaquin Blazquez 1
Santiago Salle 35
Ruben David Martinez 21
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez 20
Pablo Manuel Galdames 8
Lucas Roman 19
Kevin Medina 37
Independiente Velez Sarsfield
46 Maximiliano Porcel
9 Braian Ezequiel Romero
3 Elias Gomez
18 Manuel Fernandez
12 Randall Rodriguez
43 Isaias Andrada
34 Damian Fernandez
19 Leonel Roldán
33 Kevin Alejandro Vazquez
5 Claudio Baeza
11 Matias Pellegrini
47 Benjamin Bosch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 1.33
55% Kiểm soát bóng 56.33%
5 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.3
1 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.2
50.2% Kiểm soát bóng 60.2%
8.9 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌺 Independiente (7trận) 
Chủ Khách
𝄹   Velez Sarsfi♔eld (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ivan Marcone Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 44 88% 1 0 64 7.4
11 Federico Andres Mancuello Tiền vệ trụ 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.7
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 41 7.1
9 Gabriel Avalos Stumpfs Tiền đạo cắm 2 2 0 10 6 60% 1 2 22 8.2
10 Luciano Javier Cabral Midfielder 2 1 4 36 29 80.56% 2 0 55 7.8
3 Adrian Sporle Hậu vệ cánh trái 3 1 1 29 21 72.41% 3 3 55 7.6
77 Alvaro Angulo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
36 Sebastian Valdez Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 0 3 69 7.2
32 Franco Paredes Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.5
4 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 2 1 39 7.1
26 Kevin Lomonaco Trung vệ 1 1 0 63 55 87.3% 0 2 80 7.6
5 Felipe Ignacio Loyola Olea Tiền vệ trụ 1 0 0 38 28 73.68% 1 1 58 6.6
34 Matias Gimenez Rojas Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 14 6.9
7 Santiago Montiel Cánh phải 2 0 1 20 13 65% 5 2 50 7.3
27 Diego Tarzia Cánh trái 2 0 0 17 12 70.59% 4 2 36 7.1
14 Lautaro Millan Tiền vệ phải 1 1 0 12 10 83.33% 0 1 15 6.7

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Francisco Andres Pizzini Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 24 6.7
7 Michael Nicolas Santos Rosadilla Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 2 1 19 6.4
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 12 6.5
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 6.7
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 15 88.24% 7 1 34 6.9
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.4
37 Tomas Cavanagh Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 19 76% 5 1 52 6.5
23 Patricio Pernicone Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 50 6.5
8 Tomas Galvan Tiền vệ công 1 0 0 23 21 91.3% 0 0 36 6.5
6 Aaron Quiroz Trung vệ 1 0 0 47 36 76.6% 0 4 69 7.1
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 45 6.4
46 Maximiliano Porcel Tiền vệ công 1 1 0 13 9 69.23% 3 0 23 6.5
21 Jano Gordon Trung vệ 2 0 1 30 25 83.33% 1 0 58 6.9
10 Francisco Montoro Tiền đạo cắm 1 0 2 28 22 78.57% 0 0 46 6.1
18 Manuel Fernandez Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ