Kết quả trận Independiente vs CA Huracan, 04h30 ngày 25/05


Pen [5-6]
0.99
0.89
0.81
1.03
2.05
3.10
3.90
1.14
0.77
0.62
1.25
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả Independiente vs CA Huracan






Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
Ra sân: Diego Tarzia


Ra sân: Agustin Urzi
Ra sân: Ivan Marcone

Ra sân: Luciano Javier Cabral

Ra sân: Federico Vera

Ra sân: Matias Gimenez Rojas


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng﷽ phạt đền
Phản lưới nhà
༒♓
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Independiente VS CA Huracan


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Independiente vs CA Huracan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Independiente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
20 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 41 | 8.6 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
8 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.8 | |
10 | Luciano Javier Cabral | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 4 | 0 | 40 | 7.4 | |
77 | Alvaro Angulo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 4 | 1 | 73 | 7.3 | |
36 | Sebastian Valdez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 75 | 7.2 | |
4 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 48 | 7 | |
26 | Kevin Lomonaco | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 3 | 60 | 7.5 | |
5 | Felipe Ignacio Loyola Olea | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 45 | 7.1 | |
16 | Santiago Hidalgo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.2 | |
34 | Matias Gimenez Rojas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
7 | Santiago Montiel | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 9 | 0 | 39 | 6.8 | |
27 | Diego Tarzia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 27 | 6.4 | |
14 | Lautaro Millan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 1 | 30 | 8 | |
8 | Leonardo Gil | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 8 | 0 | 44 | 6.2 | |
17 | Gabriel Alanis | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
26 | Leonardo Sequeira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 17 | 7 | |
10 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 1 | 45 | 7.5 | |
24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 3 | 50 | 7.4 | |
43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 3 | 14 | 6.8 | |
6 | Fabio Pereyra | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 36 | 7.5 | |
18 | Matko Miljevic | Cánh trái | 5 | 3 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 1 | 46 | 7.9 | |
11 | Agustin Urzi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 26 | 6.4 | |
31 | Marco Pellegrino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
5 | Leonel Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 30 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ