

0.84
1.06
0.80
1.08
3.70
3.00
2.20
1.17
0.75
0.53
1.38
Diễn biến chính







Ra sân: Alexis Manyoma

Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Sheyko Studer



Ra sân: Mauricio Cardillo

Ra sân: Victorio Ramis




Ra sân: Tiago Palacios

Ra sân: Lucas Alario
Ra sân: Maximiliano Amarfil

Ra sân: Luis Sequeira

Kiến tạo: Juan Barbieri




Ra sân: Gabriel Neves
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đềnꦛ
💯 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧂ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Independiente Rivadavia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 2 | 1 | 6 | 24 | 17 | 70.83% | 17 | 0 | 62 | 7.7 | |
7 | Victorio Ramis | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
14 | Luciano Gomez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 55 | 7 | |
40 | Ivan Villalba | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 3 | 40 | 6.5 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 38 | 6.4 | |
8 | Luis Sequeira | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 65 | 6.9 | |
5 | Tomas Bottari | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 2 | 59 | 6.5 | |
26 | Matias Carlos Alberto Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
20 | Juan Barbieri | Forward | 3 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7 | |
4 | Mauro Peinipil | Defender | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 42 | 6.1 | |
34 | Nicolas Retamar | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
6 | Santiago Flores | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 22 | 6.3 | |
43 | Fabrizio Sartori | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 7.3 | |
42 | Sheyko Studer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 31 | 7 | |
25 | Maximiliano Amarfil | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 45 | 7.3 | |
21 | Mauricio Cardillo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 30 | 6.8 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
27 | Lucas Alario | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 6 | 6.5 | |
22 | Alexis Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 3 | 0 | 68 | 6.7 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 3 | 68 | 7.5 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 2 | 35 | 8 | |
24 | Bautista Kociubinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 7 | 6.2 | |
20 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 4 | 0 | 55 | 6.3 | |
10 | Tiago Palacios | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 5 | 0 | 52 | 6.9 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
19 | Alexis Manyoma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
6 | Santiago Misael Nunez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 47 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ