Vòng 10
22:30 ngày 04/07/2021
IFK Mariehamn
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
HIFK
Địa điểm: Wiklof Holding Arena
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃

Diễn biến chính

IFK Mariehamn IFK Mariehamn
Phút
HIFK HIFK
🧜 Alan Henrique Ferreira B. Soares match yellow.png
42'
46'
match change Jeremiah Streng
Ra sân: Aatu Kujanpaa
👍 Yanga Baliso match yellow.png
53'
62'
match change Jusif Ali
Ra sân: Jani Backman
71'
match change Juanan Entrena
Ra sân: Jean Mabinda
ಌ Joel Mattsson match yellow.png
74'
Eero Tamminen
Ra sân: Kennedy Igboananike
match change
74'
Jiri Nissinen
Ra sân: Yanga Baliso
match change
74'
77'
match yellow.png 𒅌 Keaton Isaksson
Mikko Sumusalo
Ra sân: Elias Mastokangas
match change
82'
💃 Mohammed Abubakari match yellow.png
84'
90'
match yellow.png ൩ Jukka Halme

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𓆉 Hỏng phạt đền match phan luoi♉ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𓂃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IFK Mariehamn IFK Mariehamn
HIFK HIFK
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
21
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
21
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
5
100
 
Pha tấn công
 
114
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Melvin Kahnberg
31
Elia Hagstrom
1
Marc Nordqvist
19
Jimmi Bruhn
28
Jiri Nissinen
23
Mikko Sumusalo
20
Eero Tamminen
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
HIFK HIFK
2
Soares
88
Forsman
17
Mastokan...
21
Maenpaa
3
Buwalda
16
Baliso
8
Abubakar...
18
Olawale
77
Igboanan...
5
Svensson
26
Mattsson
31
Isaksson
16
Palmasto
11
Kujanpaa
8
Halme
15
Mabinda
23
Hernande...
17
Backman
10
Yaghoubi
6
Dunwoody
20
Ahadi
1
Uusitalo

Substitutes

4
Hannu Patronen
7
Jusif Ali
14
Erikson Carlos Batista dos Santos
35
Calum Ward
9
Juanan Entrena
99
Jeremiah Streng
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
Melvin Kahnberg 15
Elia Hagstrom 31
Marc Nordqvist 1
Jimmi Bruhn 19
Jiri Nissinen 28
Mikko Sumusalo 23
Eero Tamminen 20
IFK Mariehamn HIFK
4 Hannu Patronen
7 Jusif Ali
14 Erikson Carlos Batista dos Santos
35 Calum Ward
9 Juanan Entrena
99 Jeremiah Streng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 25%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.8
5.9 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
48.6% Kiểm soát bóng 43.8%
5.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✤ IFK Mariehamn (4trận)
Chủ Khách
HIFK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0